tính từ
không có giá trị
không có giá trị
/ˈvæljuːləs//ˈvæljuːləs/Từ "valueless" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "valoir", có nghĩa là "có giá trị". Hậu tố "-less" biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt, biểu thị một thứ gì đó không có giá trị hoặc không có giá trị. Sự kết hợp này tạo ra "valueless," lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc của từ này làm nổi bật cách giá trị là một khái niệm cơ bản đã được công nhận trong nhiều thế kỷ. Trong khi ý nghĩa của "value" đã phát triển, ý tưởng về một thứ gì đó thiếu giá trị vẫn không thay đổi.
tính từ
không có giá trị
Phản hồi mà ông chủ cung cấp cho nhóm của mình hoàn toàn vô giá trị vì thiếu bất kỳ lời chỉ trích mang tính xây dựng hoặc đề xuất cải tiến nào.
Thông tin mà nhân viên bán hàng đưa ra hoàn toàn vô giá trị vì không giải quyết được nhu cầu cụ thể của khách hàng tiềm năng.
Thông điệp của diễn giả truyền cảm hứng hoàn toàn vô giá trị vì thiếu ý tưởng độc đáo hoặc giai thoại cá nhân.
Giải pháp mà nhân viên dịch vụ khách hàng đưa ra cho vấn đề của khách hàng hoàn toàn vô giá trị vì không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Lời khuyên pháp lý mà luật sư đưa ra hoàn toàn vô giá trị vì đã lỗi thời và không xem xét đến hoàn cảnh đặc biệt của vụ án của khách hàng.
Chiến dịch tiếp thị mà công ty triển khai hoàn toàn vô giá trị vì không kết nối được với đối tượng mục tiêu và không tạo ra được khách hàng tiềm năng nào.
Bài nghiên cứu mà sinh viên nộp hoàn toàn vô giá trị vì thiếu hiểu biết sâu sắc hoặc tài liệu tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy.
Cơ hội đầu tư mà nhà môi giới giới thiệu hoàn toàn vô giá trị vì nó mang lại lợi nhuận đầu tư thấp và rủi ro cao.
Chương trình giáo dục mà nhà trường triển khai hoàn toàn vô giá trị vì không đáp ứng được nhu cầu của học sinh và thiếu kết quả có thể đo lường được.
Việc người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội chứng thực sản phẩm hoàn toàn vô giá trị vì không tiết lộ bất kỳ mối liên hệ quan trọng nào và thiếu bằng chứng về hiệu quả của sản phẩm.