Định nghĩa của từ pointless

pointlessadjective

vô nghĩa

/ˈpɔɪntləs//ˈpɔɪntləs/

Từ "pointless" xuất phát từ sự kết hợp của danh từ "point" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "pointless" là vào thế kỷ 16, ám chỉ thứ gì đó không có điểm nhọn hoặc đầu nhọn vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm sự thiếu mục đích hoặc ý nghĩa, phản ánh ý tưởng rằng thứ gì đó không có điểm nhọn cũng không có giá trị hoặc phương hướng. Ngày nay, "pointless" biểu thị một hành động, tình huống hoặc lập luận thiếu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng, thường ngụ ý sự vô ích hoặc phi lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcùn, không nhọn

meaningkhông ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện)

meaningkhông được điểm nào

namespace
Ví dụ:
  • Going to the movies last night was pointless as the theater was closed due to the protests in the area.

    Việc đi xem phim tối qua là vô nghĩa vì rạp đã đóng cửa do các cuộc biểu tình trong khu vực.

  • Spending hours scrolling through social media is a pointless activity as it doesn't contribute to personal growth or productivity.

    Việc dành hàng giờ để lướt mạng xã hội là một hoạt động vô nghĩa vì nó không góp phần vào sự phát triển cá nhân hay năng suất làm việc.

  • The team's strategy in the match was pointless as they failed to adapt to their opponents' strengths and weaknesses.

    Chiến lược của đội trong trận đấu này là vô nghĩa vì họ không thể thích ứng với điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.

  • Retaking the same test multiple times without studying the materials is a pointless exercise as it doesn't lead to better grades.

    Việc thi lại cùng một bài kiểm tra nhiều lần mà không học tài liệu là việc làm vô nghĩa vì nó không giúp cải thiện điểm số.

  • Argueing about the weather of tomorrow is completely pointless as we cannot predict future events with certainty.

    Việc tranh luận về thời tiết ngày mai là hoàn toàn vô nghĩa vì chúng ta không thể dự đoán chắc chắn các sự kiện trong tương lai.

  • Chasing after a fleeing soccer ball in the wrong direction is pointless, as it only wastes energy and time.

    Việc đuổi theo một quả bóng đá đang chạy trốn theo hướng sai là vô nghĩa, vì nó chỉ lãng phí năng lượng và thời gian.

  • Cleaning the entire apartment for a party that never materialized is a pointless effort, as it provides no real benefit.

    Dọn dẹp toàn bộ căn hộ để chuẩn bị cho một bữa tiệc chẳng bao giờ diễn ra là một nỗ lực vô nghĩa vì nó không mang lại lợi ích thực sự nào.

  • Trying to catch the bus after its departure is a pointless pursuit as the next one is just a few minutes away.

    Việc cố gắng bắt xe buýt sau khi xe khởi hành là vô nghĩa vì chuyến tiếp theo chỉ cách đó vài phút.

  • Declining a job offer because of trivial factors such as the color of the office walls is pointless, as the whole package matter more.

    Việc từ chối lời mời làm việc vì những yếu tố tầm thường như màu sắc của tường văn phòng là vô nghĩa, vì toàn bộ công việc mới quan trọng hơn.

  • Preparing a presentation with inaccurate information or irrelevant facts is a pointless effort, as it fails to communicate the intended message effectively.

    Việc chuẩn bị một bài thuyết trình với thông tin không chính xác hoặc sự kiện không liên quan là một nỗ lực vô nghĩa vì nó không truyền đạt được thông điệp mong muốn một cách hiệu quả.