Định nghĩa của từ answer to

answer tophrasal verb

trả lời cho

////

Cụm từ "answer to" ban đầu xuất phát từ ngữ cảnh của vật nuôi và chủ của chúng. Nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi mọi người sử dụng nó để chỉ người hoặc vật mà một con vật cụ thể tuân theo hoặc chịu trách nhiệm. Thuật ngữ "câu trả lời", theo nghĩa này, không có nghĩa là cung cấp phản hồi cho một truy vấn mà thay vào đó biểu thị sự tuân theo hoặc tuân thủ thường xuyên. Theo thời gian, cách sử dụng ẩn dụ của "answer to" đã mở rộng để bao gồm các cá nhân hoặc thực thể phản hồi, thừa nhận hoặc chịu sự chi phối của một thứ khác, chẳng hạn như người có thẩm quyền, nguyên tắc hoặc ý tưởng. Ngày nay, nó đã trở thành một biểu thức được sử dụng phổ biến để kết nối mọi người, tình huống hoặc khái niệm với nguồn hoặc phạm vi ảnh hưởng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher called on me to answer the math problem on the board.

    Cô giáo gọi tôi lên trả lời bài toán trên bảng.

  • I looked up the answer to the crossword puzzle in the back of the book.

    Tôi tra cứu câu trả lời cho câu đố ô chữ ở cuối sách.

  • The quiz consisted of 20 multiple choice questions with answers provided.

    Bài kiểm tra bao gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm có kèm theo đáp án.

  • The detective interrogated the witness, hoping to get a clear answer.

    Thám tử thẩm vấn nhân chứng với hy vọng có được câu trả lời rõ ràng.

  • The doctor explained that the test results indicated a positive answer, but more tests were necessary to confirm.

    Bác sĩ giải thích rằng kết quả xét nghiệm cho thấy câu trả lời là có, nhưng cần phải xét nghiệm thêm để xác nhận.

  • I have a question - can you provide the answer for me, please?

    Tôi có một câu hỏi - bạn có thể giải đáp giúp tôi được không?

  • The quiz looked lengthy, but fortunately, all the answers were printed in the textbook.

    Bài kiểm tra có vẻ dài, nhưng may mắn là tất cả các câu trả lời đều được in trong sách giáo khoa.

  • The customer service representative asked me a series of questions to help diagnose the problem with my product, and provided me an answer to resolve the issue.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã hỏi tôi một loạt câu hỏi để giúp chẩn đoán vấn đề liên quan đến sản phẩm của tôi và cung cấp cho tôi câu trả lời để giải quyết vấn đề.

  • The job interview included a variety of questions, and I was relieved when I heard the answer I wanted to hear.

    Cuộc phỏng vấn xin việc bao gồm nhiều câu hỏi khác nhau và tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe được câu trả lời mà tôi muốn nghe.

  • The puzzle game had a mix of questions and answers that tested memory, logic, and intelligence.

    Trò chơi giải đố bao gồm nhiều câu hỏi và câu trả lời nhằm kiểm tra trí nhớ, logic và trí thông minh.