Định nghĩa của từ assuage

assuageverb

giả định

/əˈsweɪdʒ//əˈsweɪdʒ/

Từ "assuage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assuagen", từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "asseuager" có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm dịu đi". Trong tiếng Pháp cổ, từ "asseuager" ám chỉ hành động làm dịu hoặc làm dịu đi. Trong tiếng Anh trung đại, từ "assuagen" được dùng để ám chỉ hành động làm dịu hoặc làm dịu đi, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "assuage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assuagen" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "asseuager". Theo thời gian, ý nghĩa của "assuage" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình làm dịu hoặc làm dịu đi nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình làm dịu hoặc xoa dịu nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Ngày nay, "assuage" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình làm dịu hoặc xoa dịu nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Tóm lại, từ "assuage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ từ "asseuager", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm dịu". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động làm dịu hoặc xoa dịu, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình làm dịu hoặc xoa dịu nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai

meaninglàm thoả mãn (sự thèm khát...)

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a medication to assuage the patient's anxiety.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để làm dịu sự lo lắng của bệnh nhân.

  • The cool breeze assuaged the heatwave and offered relief to the residents.

    Làn gió mát làm dịu đi đợt nắng nóng và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dân.

  • The supportive words of her friend assuaged her fears and helped her through a difficult time.

    Những lời động viên của bạn đã xoa dịu nỗi sợ hãi của cô và giúp cô vượt qua thời điểm khó khăn.

  • The soft lighting and calming music in the spa assuaged the guest's stress.

    Ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc du dương trong spa giúp xoa dịu căng thẳng của khách.

  • The customer service representative did everything they could to assuage the angry customer's complaint.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã làm mọi cách có thể để xoa dịu lời phàn nàn của khách hàng tức giận.

  • The warm bath assuaged her muscle soreness after a tough workout.

    Bồn tắm nước ấm làm dịu cơn đau nhức cơ bắp của cô sau một buổi tập luyện vất vả.

  • The herbal tea helped to assuage the symptoms of her cold.

    Trà thảo mộc giúp làm dịu các triệu chứng cảm lạnh của cô.

  • The politician's heartfelt speech assuaged the divisions that had emerged in the community.

    Bài phát biểu chân thành của chính trị gia đã xoa dịu những chia rẽ xuất hiện trong cộng đồng.

  • The kind words from a stranger assuaged the stranger's feelings of loneliness.

    Những lời tốt đẹp từ một người lạ làm dịu đi cảm giác cô đơn của họ.

  • The sound of raindrops on the roof assuaged the insomniac's restless mind.

    Tiếng mưa rơi trên mái nhà làm dịu đi tâm trí bồn chồn của người mất ngủ.