ngoại động từ
chứng minh
to substantiate a report: chứng minh một bản báo cáo
chứng minh
/səbˈstænʃieɪt//səbˈstænʃieɪt/Từ "substantiate" bắt nguồn từ tiếng Latin "substare", có nghĩa là "đứng dưới". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "substainiien" và có nghĩa là "hỗ trợ, duy trì hoặc thiết lập". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và vào thế kỷ 14, nó bắt đầu ám chỉ việc cung cấp bằng chứng hoặc chứng minh để hỗ trợ cho một lập luận, yêu cầu hoặc tuyên bố. Ý nghĩa này của từ này có thể được thấy trong cách sử dụng của nó trong bối cảnh pháp lý, như trong cụm từ "to substantiate a claim in court." Một ý nghĩa khác xuất hiện là "cung cấp thứ gì đó cần thiết hoặc thiết yếu", có liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu của nó là "đứng dưới" thứ gì đó. Ví dụ, trong cụm từ "bữa sáng đáng kể", từ này ám chỉ một bữa ăn no và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết để bắt đầu ngày mới. Nhìn chung, từ "substantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi và phát triển theo thời gian để bao hàm cả những lập luận ủng hộ và những điều khoản thiết yếu.
ngoại động từ
chứng minh
to substantiate a report: chứng minh một bản báo cáo
Nhà khoa học đã đưa ra bằng chứng thuyết phục để chứng minh cho lý thuyết của mình.
Công ty đã cung cấp hồ sơ tài chính chi tiết để chứng minh tính chính xác của yêu cầu bồi thường của họ.
Nhân chứng đã làm chứng để chứng minh lời khai ngoại phạm của bị cáo.
Nghiên cứu đã đưa ra kết quả thuyết phục, chứng minh thành công giả thuyết.
Thành tích cá nhân của vận động viên đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh thành tích của cô.
Việc tác giả trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy đã giúp chứng minh lập luận của ông.
Lập luận thuyết phục của luật sư đã chứng minh được sự vô tội của thân chủ.
Bài thuyết trình chi tiết của người quản lý đã chứng minh thành công nhu cầu cần thêm nguồn lực.
Lời khai của khách hàng đã cung cấp bằng chứng cần thiết để chứng minh cho khiếu nại của mình.
Chẩn đoán của bác sĩ được hỗ trợ bởi kết quả khám sức khỏe toàn diện, xác nhận tình trạng của bệnh nhân.