Định nghĩa của từ quell

quellverb

dập tắt

/kwel//kwel/

Từ "quell" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cuelle", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "quis" có nghĩa là "who" và "ellus" có nghĩa là "anh ấy bùng nổ" hoặc "anh ấy bùng nổ". Trong tiếng Latin cổ, từ "quisellus" dùng để chỉ một người bùng nổ hoặc nổi lên trong một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp. Trong tiếng Anh trung đại, từ "quelle" được dùng để chỉ một người bùng nổ hoặc nổi lên trong một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "quell" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cuelle" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "quis" và "ellus". Theo thời gian, ý nghĩa của "quell" đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào là nguồn gốc hoặc xuất phát của một cuộc tranh chấp hoặc xung đột, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ người nào là nguồn gốc hoặc nguyên nhân của tranh chấp hoặc xung đột trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Ngày nay, "quell" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ người nào là nguồn gốc hoặc nguyên nhân của tranh chấp hoặc xung đột, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Tóm lại, từ "quell" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "quis" và "ellus", có nghĩa là "who" và "anh ta bùng nổ" hoặc "anh ta bùng nổ". Nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ một người nào đó bùng nổ hoặc nổi lên trong một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào là nguồn gốc hoặc nguyên nhân của tranh chấp hoặc xung đột, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc chính trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)

meaningnén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)

meaningnén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

namespace

to stop something such as violent behaviour or protests

để ngăn chặn một cái gì đó như hành vi bạo lực hoặc biểu tình

Ví dụ:
  • Extra police were called in to quell the disturbances.

    Cảnh sát bổ sung đã được gọi đến để dập tắt tình trạng hỗn loạn.

  • She started to giggle, but Bob quelled her with a look.

    Cô ấy bắt đầu cười khúc khích, nhưng Bob đã dập tắt cô ấy bằng một cái nhìn.

  • The president's stern lecture quelled the protesters' agitation and restored order in the city.

    Bài phát biểu nghiêm khắc của tổng thống đã dập tắt sự kích động của người biểu tình và lập lại trật tự trong thành phố.

  • The police chief ordered his officers to quell the rioters with force if necessary.

    Cảnh sát trưởng đã ra lệnh cho các sĩ quan của mình sử dụng vũ lực để dập tắt những kẻ bạo loạn nếu cần thiết.

  • The fire department's quick response and efficient efforts quelled the flames before they could spread too far.

    Phản ứng nhanh chóng và nỗ lực hiệu quả của sở cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi chúng lan rộng quá xa.

Ví dụ bổ sung:
  • As the looting intensified, the president vowed to quell the violence by any means necessary.

    Khi tình trạng cướp bóc gia tăng, tổng thống thề sẽ dập tắt bạo lực bằng mọi biện pháp cần thiết.

  • Riot police were needed to quell pitch invasions.

    Cảnh sát chống bạo động là cần thiết để dập tắt các cuộc xâm lược sân cỏ.

  • The rising was swiftly quelled by loyal troops.

    Cuộc nổi dậy nhanh chóng bị dập tắt bởi quân trung thành.

to stop or reduce strong or unpleasant feelings

để ngăn chặn hoặc giảm bớt cảm giác mạnh mẽ hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • to quell your fears

    để dập tắt nỗi sợ hãi của bạn

Từ, cụm từ liên quan