ngoại động từ
sửa, sửa cho thẳng
to rectify mistakes: sửa sai lầm
to rectify figures: sửa những con số
(vật lý) chỉnh lưu
(hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
rectified spirits: rượu tinh cất
sửa chữa
/ˈrektɪfaɪ//ˈrektɪfaɪ/Từ "rectify" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "rectificare", có nghĩa là "sửa đúng" hoặc "làm thẳng". Từ này thường được dùng để mô tả quá trình tinh chế và tinh chế kim loại, vì các nhà giả kim tin rằng có thể thu được kim loại tinh khiết nhất bằng cách chỉnh lại những kim loại không tinh khiết. Trong bối cảnh này, chỉnh lại có nghĩa là loại bỏ tạp chất và khôi phục kim loại về trạng thái tinh khiết ban đầu. Theo thời gian, ý nghĩa của "rectify" được mở rộng để bao hàm nhiều quy trình khác nhau được thiết kế để làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn hoặc đưa chúng vào đúng hướng. Trong hóa học, nó có nghĩa là sửa lỗi hoặc sự không nhất quán trong phản ứng hóa học hoặc phép đo. Theo cách sử dụng chung hơn, chỉnh lại có thể ám chỉ việc sửa thông tin hoặc niềm tin không chính xác, chỉnh lại vấn đề hoặc khôi phục lại trạng thái thích hợp của một thứ gì đó. Đến thế kỷ 17, cách sử dụng "rectify" đã được mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng trừu tượng hơn, chẳng hạn như sửa lỗi trong lập luận hoặc giải quyết tranh chấp. Ngày nay, ý nghĩa của từ correct vẫn đang phát triển, với những bối cảnh mới bổ sung vào kho tàng ý nghĩa phong phú và đa dạng của nó. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, correct ám chỉ quá trình sửa hoặc khắc phục lỗi trong dữ liệu hoặc hệ thống máy tính, trong khi trong tâm lý học, từ này có thể ám chỉ việc sửa lỗi nhận thức hoặc tăng cường khả năng nhớ lại trí nhớ. Tóm lại, từ "rectify" có lịch sử lâu dài và đa dạng, phản ánh bản chất phát triển của ngôn ngữ và cách các từ phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian. Nguồn gốc của nó trong thuật giả kim và luyện kim đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự tinh khiết và tinh tế, cả trong khoa học và trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "rectify" vẫn là một từ đa năng và năng động, minh chứng cho sức mạnh và khả năng thích ứng của tiếng Anh.
ngoại động từ
sửa, sửa cho thẳng
to rectify mistakes: sửa sai lầm
to rectify figures: sửa những con số
(vật lý) chỉnh lưu
(hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
rectified spirits: rượu tinh cất
Sau khi phát hiện ra lỗi trong báo cáo, nhóm đã nhanh chóng sửa lỗi và nộp lại báo cáo.
Người cảnh sát đã xin lỗi vì sự nhầm lẫn này và hứa sẽ khắc phục tình hình sớm nhất có thể.
Để khắc phục sự bất cập trong ngân sách, bộ phận tài chính đã đề xuất một số điều chỉnh.
Tổng giám đốc điều hành đã thừa nhận sai sót trong chiến lược của công ty và cam kết sẽ khắc phục tình hình bằng cách thực hiện hành động khắc phục.
Người hiệu đính đã quét kỹ lưỡng tài liệu để tìm lỗi và sửa mọi lỗi đánh máy hoặc không nhất quán.
Sau khi nhận ra thông tin sai, nhà báo đã ngay lập tức sửa lỗi và đưa ra lời rút lại thông tin.
Giáo sư giải thích với sinh viên rằng lỗi trong bài kiểm tra có thể được sửa bằng cách đưa bảng điểm cho sinh viên trong vòng một tuần.
Tổng thống cam kết sẽ giải quyết vấn đề bằng cách thành lập một lực lượng đặc nhiệm để điều tra và tìm ra giải pháp.
Trước những phản hồi tiêu cực, ấn phẩm đã nhanh chóng khắc phục tình hình bằng cách đăng bài đính chính và lời xin lỗi.
Nhóm CNTT đã nhanh chóng khắc phục sự cố bằng cách giải quyết lỗi và đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru trở lại.