Định nghĩa của từ alleviate

alleviateverb

làm giảm bớt

/əˈliːvieɪt//əˈliːvieɪt/

Từ "alleviate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "alleviare" và "alleviatum", có nghĩa là "làm nhẹ hơn" hoặc "làm nhẹ đi". Động từ "alleviate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để có nghĩa là "làm cho bớt nghiêm trọng hoặc dữ dội hơn", thường theo nghĩa vật lý, chẳng hạn như làm giảm đau hoặc khó chịu. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc làm giảm đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, chẳng hạn như làm giảm lo lắng hoặc căng thẳng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kinh doanh và các mối quan hệ cá nhân, để mô tả hành động giảm bớt hoặc loại bỏ một vấn đề, khó khăn hoặc gánh nặng. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, nhưng ý tưởng cốt lõi của "alleviate" vẫn giữ nguyên - làm cho một cái gì đó nhẹ hơn, dễ dàng hơn hoặc dễ quản lý hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

typeDefault

meaning(Tech) giảm khinh (đ)

namespace
Ví dụ:
  • Smoking causes respiratory problems; quitting smoking can alleviate symptoms like coughing and shortness of breath.

    Hút thuốc gây ra các vấn đề về hô hấp; bỏ thuốc lá có thể làm giảm các triệu chứng như ho và khó thở.

  • The painful headache caused by the flu can be alleviated with over-the-counter medications like ibuprofen.

    Cơn đau đầu do cúm có thể được làm dịu bằng các loại thuốc không kê đơn như ibuprofen.

  • As the allergy season approaches, antihistamines can alleviate the sneezing, itching, and runny nose associated with hay fever.

    Khi mùa dị ứng đến gần, thuốc kháng histamine có thể làm giảm tình trạng hắt hơi, ngứa và chảy nước mũi liên quan đến bệnh sốt cỏ khô.

  • Orthopedic exercises and physical therapy can alleviate joint pain and improve mobility for those suffering from arthritis.

    Các bài tập chỉnh hình và vật lý trị liệu có thể làm giảm đau khớp và cải thiện khả năng vận động cho những người bị viêm khớp.

  • A high-fiber diet can alleviate symptoms of constipation, such as infrequent bowel movements and difficulty passing stool.

    Chế độ ăn nhiều chất xơ có thể làm giảm các triệu chứng táo bón, chẳng hạn như đi tiêu ít và khó đi tiêu.

  • When dealing with anxiety, practicing deep breathing and meditation can alleviate feelings of stress and nervousness.

    Khi đối phó với sự lo lắng, việc tập thở sâu và thiền có thể làm giảm cảm giác căng thẳng và lo lắng.

  • Before a speech or presentation, taking beta-blockers can alleviate symptoms of performance anxiety, such as shaky hands and a racing heart.

    Trước khi phát biểu hoặc thuyết trình, dùng thuốc chẹn beta có thể làm giảm các triệu chứng lo lắng khi trình diễn, chẳng hạn như tay run và tim đập nhanh.

  • Regular exercise and a healthy diet can alleviate symptoms of depression and improve overall mental well-being.

    Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm các triệu chứng trầm cảm và cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể.

  • Acupuncture and acupressure are alternative remedies that can alleviate chronic pain and improve quality of life for some people.

    Châm cứu và bấm huyệt là những phương pháp điều trị thay thế có thể làm giảm cơn đau mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống cho một số người.

  • Cognitive-behavioral therapy can alleviate symptoms of post-traumatic stress disorder (PTSD) by helping individuals manage their thoughts and emotions in a healthy way.

    Liệu pháp nhận thức hành vi có thể làm giảm các triệu chứng của chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) bằng cách giúp cá nhân quản lý suy nghĩ và cảm xúc của mình theo cách lành mạnh.