Định nghĩa của từ anathema

anathemanoun

anathema

/əˈnæθəmə//əˈnæθəmə/

Từ "anathema" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ἀναθήματα (anathema), có nghĩa là "một vật được dâng cho Chúa hoặc người ngoài hành tinh". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, anathema là một lễ vật hoặc sự cống hiến cho một vị thần, thường dưới hình thức một sự hy sinh hoặc một lời thề. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ một vật hoặc một người bị nguyền rủa, ghê tởm hoặc bị coi là xấu xa. Trong bối cảnh Cơ đốc giáo, anathema là một lời nguyền hoặc sự lên án chính thức, thường được tuyên bố bởi một hội đồng Giáo hội hoặc một thẩm quyền cấp cao hơn. Ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ Tân Ước, trong đó Chúa Jesus tuyên bố anathema đối với những cá nhân từ chối Ngài (Ga-la-ti 1:8-9). Trong cách sử dụng hiện đại, từ anathema ám chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó bị phản đối, ghét bỏ hoặc từ chối kịch liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nguyền rủa

meaningngười bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa

meaning(tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái

namespace
Ví dụ:
  • The fundamentalist preacher unequivocally declared that TVs and computers were anathema in his house of worship.

    Nhà truyền giáo theo chủ nghĩa chính thống tuyên bố rõ ràng rằng TV và máy tính là những thứ bị nguyền rủa trong nơi thờ cúng của ông.

  • The atheist's vehement rejection of religion was an anathema to the pious group he was debating with.

    Sự phản đối tôn giáo quyết liệt của người vô thần là điều đáng lên án đối với nhóm người ngoan đạo mà ông đang tranh luận cùng.

  • The idea of dating someone outside of their own culture was anathema to the traditionalist parents.

    Ý tưởng hẹn hò với một người ngoài nền văn hóa của mình là điều tối kỵ đối với những bậc phụ huynh theo chủ nghĩa truyền thống.

  • The teacher's scornful opinion of standardized tests was an anathema to the school's principal, who believed that they measures students' progress accurately.

    Ý kiến ​​khinh thường của giáo viên về các bài kiểm tra chuẩn hóa là điều tối kỵ đối với hiệu trưởng nhà trường, người tin rằng chúng đánh giá sự tiến bộ của học sinh một cách chính xác.

  • The cook's penchant for using margarine instead of butter was an anathema to the grandma who believed that butter was an essential ingredient in all recipes.

    Sở thích sử dụng bơ thực vật thay vì bơ của người đầu bếp bị bà của cô phản đối vì bà tin rằng bơ là thành phần thiết yếu trong mọi công thức nấu ăn.

  • The artist's use of nudity in her paintings was an anathema to the censor board who found it obscene.

    Việc nghệ sĩ sử dụng hình ảnh khoả thân trong các bức tranh của mình đã bị hội đồng kiểm duyệt phản đối vì cho rằng nó khiếm nhã.

  • The boss's proposal to cut employee salaries was an anathema to the finance department, who argued that it would result in high turnover and negatively impact productivity.

    Đề xuất cắt giảm lương nhân viên của ông chủ bị bộ phận tài chính phản đối vì cho rằng điều này sẽ dẫn đến tình trạng luân chuyển nhân sự cao và tác động tiêu cực đến năng suất.

  • The environmental activist's plea for less meat consumption was an anathema to the carnivorous population who saw meat as an essential part of their diet.

    Lời kêu gọi giảm tiêu thụ thịt của nhà hoạt động vì môi trường đã trở thành điều tối kỵ đối với những người ăn thịt vì họ coi thịt là một phần thiết yếu trong chế độ ăn của mình.

  • The sports fan's belief that his team would win the championship was an anathema to the opposing team's supporters.

    Niềm tin của người hâm mộ thể thao rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch lại là điều vô cùng đáng ghét đối với những người ủng hộ đội đối phương.

  • The historian's belief that the author's intention is irrelevant in literary criticism was an anathema to the textual scholars who believed that authorial intent is crucial in understanding the text's meaning.

    Niềm tin của nhà sử học rằng ý định của tác giả không liên quan đến phê bình văn học là điều bị các học giả nghiên cứu văn bản lên án, những người tin rằng ý định của tác giả đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa của văn bản.