Định nghĩa của từ abhorrence

abhorrencenoun

sự ghê tởm

/əbˈhɒrəns//əbˈhɔːrəns/

Từ "abhorrence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abhorrere", có nghĩa là "rùng mình" hoặc "lùi lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ab-" (xa, xa) với "horrere", có nghĩa là "rùng mình" hoặc "rùng mình". Từ tiếng Anh "abhorrence" đã đi vào ngôn ngữ này vào khoảng thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "abhorrer" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "abhorrere". Do đó, "abhorrence" biểu thị cảm giác ghê tởm, ghê tởm hoặc căm ghét dữ dội, bắt nguồn từ bản năng nguyên thủy muốn lùi lại trước một thứ gì đó đe dọa hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghê tởm

exampleto have an abhorrence of: sự ghét cay ghét đắng

exampleto hold in abhorrence of: ghê tởm; ghét cay ghét đắng

meaningđiều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng

namespace
Ví dụ:
  • The character's abhorrence for violence led her to reject any occupation that involved harming others.

    Lòng căm ghét bạo lực của nhân vật này khiến cô từ chối mọi nghề nghiệp liên quan đến việc gây hại cho người khác.

  • Despite his best efforts to ignore it, the man's abhorrence for the smell of rotting garbage made every day a difficult struggle.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức để lờ đi, nhưng nỗi kinh hoàng của người đàn ông này đối với mùi rác thối rữa khiến cho cuộc sống hằng ngày trở nên khó khăn.

  • Her abhorrence for cheating in any form made her an incredibly honest person, even in situations where dishonesty would have been easier.

    Lòng căm ghét gian lận dưới mọi hình thức khiến bà trở thành một người vô cùng trung thực, ngay cả trong những tình huống mà sự gian dối dễ dàng xảy ra hơn.

  • The small town was wracked by abhorrence and paranoia as rumors of a serial killer spread through the community.

    Thị trấn nhỏ này tràn ngập sự ghê tởm và hoang tưởng khi tin đồn về một kẻ giết người hàng loạt lan truyền khắp cộng đồng.

  • The actor's abhorrence for stage fright caused him to break into a cold sweat and shake uncontrollably before every live performance.

    Nỗi sợ sân khấu khiến nam diễn viên này luôn toát mồ hôi lạnh và run rẩy không kiểm soát được trước mỗi buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The acrid smell of smoke wafting into the building only served to increase the abhorrence the firefighters felt as they battled the blaze.

    Mùi khói nồng nặc lan tỏa khắp tòa nhà chỉ làm tăng thêm sự ghê tởm mà lính cứu hỏa cảm thấy khi họ chiến đấu với ngọn lửa.

  • The nation's abhorrence for tyranny led them to rally around the cause of democracy and fight for their freedom.

    Lòng căm ghét chế độ chuyên chế của đất nước đã thúc đẩy họ đoàn kết vì mục tiêu dân chủ và đấu tranh cho tự do.

  • The woman's deep-seated abhorrence for période furniture caused her to tear her eyes out in a fit of rage when she stumbled upon a reproduction antique shop.

    Lòng căm ghét sâu sắc của người phụ nữ đối với đồ nội thất cổ đã khiến bà tức giận đến mức xé mắt khi tình cờ nhìn thấy một cửa hàng đồ cổ sao chép.

  • The politician's abhorrence for corruption was apparent in his unwavering commitment to upholding the public's trust.

    Lòng căm ghét tham nhũng của chính trị gia này thể hiện rõ qua cam kết không lay chuyển của ông trong việc duy trì niềm tin của công chúng.

  • The lawyer's abhorrence for self-promotion made her such an invaluable asset to the firm that even her quietest moments were noticed and celebrated.

    Sự căm ghét việc tự quảng bá của nữ luật sư đã khiến cô trở thành một tài sản vô giá của công ty đến mức ngay cả những khoảnh khắc yên tĩnh nhất của cô cũng được chú ý và trân trọng.