Định nghĩa của từ loathing

loathingnoun

ghê tởm

/ˈləʊðɪŋ//ˈləʊðɪŋ/

"Loathing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lāþung", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*laþō". Từ này có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "laðr" và tiếng Gothic "laiþs", tất cả đều có nghĩa là "hateful" hoặc "ghê tởm". Từ này đã phát triển theo thời gian, với "lāþung" trở thành "lothing" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng ổn định ở dạng hiện đại của nó, "loathing," vào thế kỷ 16. Thật thú vị khi lưu ý rằng gốc của từ này, "*laþō", cũng tạo ra từ "loath", vẫn giữ nguyên ý nghĩa tương tự về sự ghê tởm hoặc không thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't bear the smell of mushrooms and felt a deep loathing for them.

    Sarah không thể chịu được mùi nấm và cảm thấy vô cùng ghê tởm chúng.

  • John's loathing for public speaking was evident as he fumbled with his notes and avoided eye contact.

    Sự ghét phải nói trước công chúng của John được thể hiện rõ qua việc anh ấy loay hoay ghi chép và tránh giao tiếp bằng mắt.

  • Maria's loathing for flatulence was so strong that she refused to eat foods known for causing it.

    Maria ghét chứng đầy hơi đến mức cô từ chối ăn những thực phẩm được cho là gây ra chứng này.

  • The character in the horror movie felt a strong loathing for the creepy doll that seemed to move by itself.

    Nhân vật trong phim kinh dị này cảm thấy vô cùng ghê tởm con búp bê đáng sợ dường như có thể tự di chuyển.

  • Jack's loathing for his annoying roommate made him consider finding a new place to live.

    Sự căm ghét của Jack đối với người bạn cùng phòng khó chịu khiến anh cân nhắc việc tìm một nơi mới để sống.

  • After the terrible experience at the hospital, Alice developed an overwhelming loathing for needles and medical procedures.

    Sau trải nghiệm kinh hoàng ở bệnh viện, Alice trở nên cực kỳ ghét kim tiêm và các thủ thuật y tế.

  • Sam's loathing for laziness and procrastination led him to work tirelessly until his deadlines were met.

    Lòng căm ghét sự lười biếng và trì hoãn khiến Sam làm việc không biết mệt mỏi cho đến khi hoàn thành đúng thời hạn.

  • The principal's loathing for uniform violations led to strict rules and frequent disciplinary action.

    Sự ghét bỏ của hiệu trưởng đối với các hành vi vi phạm đồng phục đã dẫn đến những quy định nghiêm ngặt và hành động kỷ luật thường xuyên.

  • Tom's loathing for politics made him avoid discussions about current events and instead, read novels.

    Sự căm ghét chính trị của Tom khiến anh tránh xa các cuộc thảo luận về các sự kiện hiện tại và thay vào đó, anh đọc tiểu thuyết.

  • Emma's loathing for meat led her to become a vegetarian and campaign for animal rights.

    Sự ghê tởm thịt của Emma đã khiến cô trở thành người ăn chay và đấu tranh cho quyền động vật.

Từ, cụm từ liên quan