Định nghĩa của từ detestation

detestationnoun

Giả xấu

/ˌdiːteˈsteɪʃn//ˌdiːteˈsteɪʃn/

Từ "detestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detestari", có nghĩa là "làm chứng chống lại" hoặc "nguyền rủa". Đây là sự kết hợp của "de" (xa, tắt) và "testari" (làm chứng). Theo thời gian, "detestari" đã phát triển thành từ tiếng Anh "detest", có nghĩa là "ghét dữ dội". Việc thêm hậu tố "-ation", biểu thị hành động hoặc trạng thái của một cái gì đó, đã tạo ra "detestation," có nghĩa là "hận thù hoặc ghê tởm dữ dội".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm

meaningcái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist's detestation for spiders was so intense that she would scream and run out of the room at the sight of even a tiny spider.

    Nhân vật chính ghét nhện đến mức cô ấy sẽ hét lên và chạy ra khỏi phòng ngay cả khi nhìn thấy một con nhện nhỏ.

  • The detective's detestation for criminals helped him solve the intricate case with unparalleled zeal and fervor.

    Lòng căm ghét tội phạm của thám tử đã giúp anh giải quyết vụ án phức tạp này bằng sự nhiệt tình và lòng hăng hái vô song.

  • The forest was filled with a detestation for outsiders, as the trees rustled menacingly in response to a group of hikers' footsteps.

    Khu rừng tràn ngập sự ghê tởm đối với người ngoài, khi những cái cây xào xạc một cách đe dọa khi có tiếng bước chân của một nhóm người đi bộ đường dài.

  • The townsfolk exhibited a strong detestation for the corrupt politician, as his blatant disregard for the people's welfare had become increasingly evident.

    Người dân thị trấn tỏ ra vô cùng căm ghét chính trị gia tham nhũng này, vì thái độ coi thường trắng trợn của ông ta đối với phúc lợi của người dân ngày càng trở nên rõ ràng.

  • Steve's dislike for germs had led to his detestation for public places, and he preferred to work from home rather than commute to a crowded office.

    Sự ghét bỏ vi trùng của Steve đã khiến anh ghét những nơi công cộng, và anh thích làm việc ở nhà hơn là đi làm đến văn phòng đông đúc.

  • Julia's detestation for lying had been ingrained in her since childhood, and she was known for her honest character in a world plagued by deceit.

    Lòng căm ghét nói dối của Julia đã ăn sâu vào cô từ thời thơ ấu, và cô được biết đến với tính cách trung thực trong một thế giới đầy rẫy sự lừa dối.

  • The villagers' detestation for the approaching army was palpable, as they stockpiled weapons and fortified their homes in preparation for the imminent invasion.

    Sự căm ghét của dân làng đối với đội quân đang tiến đến là điều dễ thấy khi họ tích trữ vũ khí và củng cố nhà cửa để chuẩn bị cho cuộc xâm lược sắp xảy ra.

  • The doctor's detestation for cigarette smoking had led him to create powerful anti-smoking campaigns that would ultimately save thousands of lives.

    Sự căm ghét thuốc lá của bác sĩ đã thôi thúc ông tạo ra những chiến dịch chống hút thuốc mạnh mẽ, cuối cùng đã cứu được hàng nghìn sinh mạng.

  • Sarah's detestation for flies was so intense that she had spent months researching and attempting to create a genetically modified fly that would be less repulsive to humans.

    Sự căm ghét ruồi của Sarah mãnh liệt đến nỗi cô đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và cố gắng tạo ra một loại ruồi biến đổi gen ít gây ghê tởm hơn đối với con người.

  • The audience was filled with detestation as the flimsy propaganda video played out, as they could see the blatant lies and propaganda interspersed throughout.

    Khán giả vô cùng phẫn nộ khi đoạn video tuyên truyền mỏng manh này được phát, vì họ có thể thấy những lời nói dối trắng trợn và nội dung tuyên truyền được lồng ghép trong suốt đoạn phim.