Định nghĩa của từ reprobate

reprobateadjective

chê

/ˈreprəbeɪt//ˈreprəbeɪt/

"Reprobate" bắt nguồn từ tiếng Latin "reprobare", có nghĩa là "không chấp thuận" hoặc "từ chối". Từ này ban đầu có nghĩa là không chấp thuận, nhưng vào thế kỷ 14, nó đã phát triển thành "condemned" hoặc "thối nát về mặt đạo đức". Sự thay đổi về ý nghĩa này bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo, trong đó "reprobation" của Chúa ám chỉ đến việc Người từ chối một số cá nhân hoặc nhóm người nhất định. Theo thời gian, "reprobate" đã trở thành một thuật ngữ chung để chỉ một người đồi trụy hoặc độc ác, với hàm ý về sự suy đồi về mặt đạo đức và bị xã hội từ chối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục

meaningngười tội lỗi

meaningđồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc

type tính từ

meaning(tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục

meaningđầy tội lỗi

meaningvô lại; phóng đãng truỵ lạc

namespace
Ví dụ:
  • The criminal history of the suspect made him a complete reprobate in the eyes of the law.

    Tiền án của nghi phạm khiến hắn trở thành kẻ vô đạo đức hoàn toàn dưới con mắt của luật pháp.

  • She grew tired of his reprobate behavior and left him for good.

    Cô ấy chán ngán cách cư xử vô lễ của anh ta và rời xa anh ta mãi mãi.

  • The reprobate thief made off with valuable jewels from the store without a care for the law.

    Tên trộm vô lại đã lấy cắp những món đồ trang sức có giá trị trong cửa hàng mà không thèm quan tâm đến pháp luật.

  • His reprobate lifestyle had led him to a life of poverty and addiction.

    Lối sống sa đọa đã dẫn ông đến cuộc sống nghèo đói và nghiện ngập.

  • The reprobate student barely showed up to class and failed his exams.

    Cậu sinh viên hư hỏng này hầu như không đến lớp và đã trượt kỳ thi.

  • The community was sick of the reprobate gang's constant criminal activity and called for action.

    Cộng đồng đã chán ngán với hoạt động tội phạm liên tục của băng đảng vô lại này và đã kêu gọi hành động.

  • Despite his reprobate past, the man turned his life around and became a respected member of society.

    Bất chấp quá khứ bất chính của mình, người đàn ông này đã thay đổi cuộc sống và trở thành một thành viên được kính trọng của xã hội.

  • The reprobate teenager was caught smoking in school and was suspended.

    Thiếu niên hư hỏng này đã bị bắt gặp hút thuốc ở trường và bị đình chỉ học.

  • The organization refused to work with the reprobate company, citing their unscrupulous business practices.

    Tổ chức này đã từ chối làm việc với công ty vô đạo đức này, với lý do họ có hoạt động kinh doanh vô đạo đức.

  • The reprobate politician was discovered taking bribes and was forced to resign.

    Chính trị gia vô lại này bị phát hiện nhận hối lộ và buộc phải từ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches