Định nghĩa của từ repugnant

repugnantadjective

Kẻ thù

/rɪˈpʌɡnənt//rɪˈpʌɡnənt/

Từ "repugnant" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "repugo", nghĩa là "đẩy lùi". Nguồn gốc tiếng Latin của nó phản ánh cách sử dụng ban đầu của nó trong tiếng Anh như một thuật ngữ pháp lý và đạo đức liên quan đến hành động hoặc hành vi đẩy lùi. Vào thời trung cổ, "repugnant" được sử dụng trong bối cảnh các thuộc tính hoặc đối tượng không đồng tình với nhau hoặc mâu thuẫn lẫn nhau. Sau đó, nó được áp dụng cho các vấn đề đạo đức, đặc biệt là những vấn đề được coi là vốn dĩ trái ngược với các chuẩn mực xã hội và đạo đức đang thịnh hành. Vào thế kỷ 16, "repugnant" được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "loathsome" hoặc "ghê tởm", thể hiện sự ghê tởm hoặc ác cảm dữ dội. Mối liên hệ của nó với sự đẩy lùi về mặt đạo đức cuối cùng đã dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó như một tính từ mô tả các ý tưởng hoặc niềm tin gây ra cảm giác đẩy lùi hoặc ghê tởm mạnh mẽ. Ngày nay, "repugnant" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong chính trị, tôn giáo, triết học và luật pháp, nơi nó được áp dụng cho các ý tưởng hoặc chính sách được coi là không phù hợp về mặt đạo đức, không tương thích với các chuẩn mực đạo đức hiện hành hoặc cực kỳ đáng phản đối. Ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn là cảm giác ghê tởm dữ dội đối với một ý tưởng hoặc niềm tin. Do đó, từ này phản ánh một phản ứng bản năng mạnh mẽ có nguồn gốc sâu xa từ các giá trị và niềm tin đạo đức của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggớm, ghét, không ưa

exampleto be repugnant to someone: ghét người nào

meaningđáng ghét, gớm guốc, ghê tởm

meaningchống lại, ngang bướng

examplea mind repugnant to reason: đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's health inspection report revealed that there were roaches and moldy food in the kitchen, making the hygiene standards repugnant.

    Báo cáo kiểm tra vệ sinh của nhà hàng cho thấy có gián và thức ăn mốc trong bếp, khiến tiêu chuẩn vệ sinh trở nên không đảm bảo.

  • The concept of slavery is as repugnant to me as it is to any humane person.

    Đối với tôi cũng như bất kỳ người nhân đạo nào, khái niệm về chế độ nô lệ đều ghê tởm.

  • The sound of nails scratching on a chalkboard is repugnant to my senses.

    Tiếng móng tay cào trên bảng đen thật khó chịu đối với tôi.

  • The idea that some people still condone torture as a means of extracting information is a repugnant one in my opinion.

    Theo tôi, ý tưởng cho rằng một số người vẫn dung túng cho việc tra tấn để moi thông tin là một ý tưởng đáng ghê tởm.

  • The sight of a rat scurrying across the floor of a subway car is enough to make me feel repulsed and repugnant.

    Cảnh tượng một con chuột chạy vụt qua sàn toa tàu điện ngầm đủ khiến tôi cảm thấy ghê tởm và khó chịu.

  • After the car accident, the twisted metal and mangled bodies of the vehicles involved were a repugnant sight to witness.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, cảnh tượng kim loại cong vênh và thân xe bị biến dạng của những chiếc xe liên quan trông thật kinh tởm.

  • The rap lyrics that advocate for the degradation and demeaning of women are repugnant and should be condemned.

    Lời bài hát rap ủng hộ việc hạ thấp và coi thường phụ nữ thật đáng ghê tởm và cần phải bị lên án.

  • The smell of decaying garbage left out in the heat is a repugnant one that can make even the strongest of stomachs turn.

    Mùi rác thải phân hủy để ngoài trời nóng nực thật kinh khủng, thậm chí có thể khiến những người khỏe mạnh nhất cũng phải buồn nôn.

  • The news report of the elected official caught in a corruption scandal left a lasting sense of repugnance in the community.

    Bản tin về viên chức đắc cử bị phát hiện tham nhũng đã để lại cảm giác ghê tởm lâu dài trong cộng đồng.

  • The thought of consuming cuisine that involves the use of endangered animal species or rotting meat makes me feel repugnant and revolted.

    Nghĩ đến việc thưởng thức những món ăn sử dụng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng hoặc thịt thối rữa khiến tôi cảm thấy ghê tởm và phản cảm.