Định nghĩa của từ outcast

outcastadjective

bỏ bơ vơ

/ˈaʊtkɑːst//ˈaʊtkæst/

"Outcast" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó kết hợp "out" nghĩa là "outside" và "cast", ban đầu có nghĩa là "ném hoặc ném". Từ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ một người nào đó bị đuổi ra khỏi cộng đồng. Mối liên hệ này với sự trục xuất về mặt thể chất phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó - một người bị từ chối và loại trừ khỏi xã hội. Hình ảnh mạnh mẽ của từ này nhấn mạnh sự cô lập xã hội đau đớn mà những người bị ruồng bỏ phải trải qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bị xã hội ruồng bỏ

meaningngười bơ vơ, người vô gia cư

meaningvật bị vứt bỏ

type tính từ

meaningbị ruồng bỏ

meaningbơ vơ, vô gia cư

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist of the novel was an outcast in society due to her unusual appearance.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết là một người bị xã hội ruồng bỏ vì ngoại hình khác thường của mình.

  • The leper colony on the outskirts of town was home to countless outcasts, shunned by the rest of society.

    Khu trại dành cho người phong ở ngoại ô thị trấn là nơi sinh sống của vô số người bị xã hội xa lánh.

  • Despite her incredible talent, the artist was essentially an outcast in the highly competitive art world.

    Mặc dù có tài năng đáng kinh ngạc, nhưng về cơ bản, nghệ sĩ này vẫn bị xa lánh trong thế giới nghệ thuật cạnh tranh cao.

  • The homeless man, clinging to his meager belongings, was an outcast on the cold, unforgiving city streets.

    Người đàn ông vô gia cư, bám víu vào những đồ đạc ít ỏi của mình, là một kẻ bị ruồng bỏ trên những con phố lạnh lẽo và khắc nghiệt của thành phố.

  • The villagers shunned the young woman for practising a different religion, and she was forced to live as an outcast.

    Dân làng xa lánh người phụ nữ trẻ vì cô theo một tôn giáo khác, và cô buộc phải sống như một kẻ bị ruồng bỏ.

  • The outcast's voice rang throughout the town square as he pleaded for acceptance, his pleas falling on deaf ears.

    Giọng nói của kẻ bị ruồng bỏ vang vọng khắp quảng trường thị trấn khi anh ta cầu xin được chấp nhận, nhưng lời cầu xin của anh ta đều rơi vào tai điếc.

  • The ailing child, social pariahs in their own right, became even more of an outcast due to their illness.

    Đứa trẻ đau yếu, bị xã hội ruồng bỏ, càng trở nên xa lánh hơn vì căn bệnh của mình.

  • The old woman, rejected by her own family, was now an outcast, living alone in a tiny, damp hut.

    Người phụ nữ già, bị chính gia đình mình ruồng bỏ, giờ đây trở thành kẻ bị ruồng bỏ, sống một mình trong một túp lều nhỏ ẩm ướt.

  • The oppressed, downtrodden masses, ignored and oppressed by their government, felt like outcasts in their own land.

    Quần chúng bị áp bức, chà đạp, bị chính phủ bỏ rơi và áp bức, cảm thấy mình như những kẻ bị ruồng bỏ ngay trên chính quê hương của mình.

  • The people of the village cast out the woman accused of witchcraft, leaving her an outcast in a world that had once been her home.

    Người dân trong làng đuổi người phụ nữ bị buộc tội là phù thủy, khiến bà trở thành kẻ bị ruồng bỏ trong thế giới mà bà từng sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches