Định nghĩa của từ heresy

heresynoun

tà giáo

/ˈherəsi//ˈherəsi/

Từ "heresy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "hairein", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc", và hậu tố "-sis", tạo thành danh từ. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo sơ khai, "heresy" ám chỉ sự lựa chọn hoặc lựa chọn một niềm tin hoặc giáo lý cụ thể nào đó khác biệt với chính thống giáo đã được thiết lập. Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Plato sử dụng để mô tả một trường phái triết học cụ thể. Sau đó, các nhà văn Cơ đốc giáo đầu tiên, chẳng hạn như Tertullian và Origen, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự khác biệt so với niềm tin Cơ đốc giáo chính thống. Theo thời gian, hàm ý của "heresy" đã chuyển từ việc chỉ mô tả sự khác biệt sang ám chỉ sự bác bỏ chân lý đã được thiết lập và thường mang âm điệu tiêu cực hoặc miệt thị. Trong suốt lịch sử, từ "heresy" đã được sử dụng để dán nhãn cho nhiều niềm tin và phong trào khác nhau mà các nhà chức trách tôn giáo hoặc văn hóa coi là không thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdị giáo

namespace

a belief or an opinion that is against the principles of a particular religion; the fact of holding such beliefs

một niềm tin hoặc một ý kiến ​​trái ngược với các nguyên tắc của một tôn giáo cụ thể; thực tế là có những niềm tin như vậy

Ví dụ:
  • He was burned at the stake for heresy.

    Ông bị thiêu sống vì tội dị giáo.

  • the heresies of the early Protestants

    những dị giáo của những người theo đạo Tin lành thời kỳ đầu

  • The preacher’s controversial sermon on the difference between faith and works sparked heresy among some churchgoers who believed in salvation through works alone.

    Bài giảng gây tranh cãi của nhà thuyết giáo về sự khác biệt giữa đức tin và việc làm đã làm dấy lên sự dị giáo trong một số giáo dân tin rằng sự cứu rỗi chỉ thông qua việc làm.

  • The discovery of ancient texts challenging traditional Christian beliefs led historians to reveal the heresies hidden in religious history.

    Việc phát hiện ra các văn bản cổ thách thức các tín ngưỡng Kitô giáo truyền thống đã khiến các nhà sử học tiết lộ những tà giáo ẩn giấu trong lịch sử tôn giáo.

  • The excommunication of Galileo Galilei for his heliocentric heresy in the 17th century is a reminder of the Church's resistance to scientific advancement.

    Việc khai trừ Galileo Galilei vì tà thuyết nhật tâm vào thế kỷ 17 là lời nhắc nhở về sự phản kháng của Giáo hội đối với sự tiến bộ của khoa học.

a belief or an opinion that disagrees strongly with what most people believe

một niềm tin hoặc một ý kiến ​​trái ngược hoàn toàn với những gì hầu hết mọi người tin tưởng

Ví dụ:
  • The idea is heresy to most employees of the firm.

    Ý tưởng này là điều dị giáo đối với hầu hết nhân viên của công ty.