Định nghĩa của từ abomination

abominationnoun

sự ghê tởm

/əˌbɒmɪˈneɪʃn//əˌbɑːmɪˈneɪʃn/

Từ "abomination" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "abominatio", có nghĩa là "thứ đáng ghét" hoặc "vật ghê tởm". Từ tiếng Latin bắt nguồn từ "abominus", có nghĩa là "hated" hoặc "bị ghét bỏ", và hậu tố "-tio", chỉ danh từ biểu thị một quá trình hoặc kết quả. Trong tiếng Anh cổ, từ "abominaciōn" được dùng để dịch từ tiếng Latin "abominatio". Ban đầu, nó ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó bị coi là đáng ghét hoặc ghê tởm. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì hoặc hành động nào bị coi là xấu xa hoặc tội lỗi. Ngày nay, từ "abomination" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó bị coi là đáng chê trách hoặc ghê tởm về mặt đạo đức. Tuy nhiên, nghĩa gốc của nó mang tính tổng quát hơn, nhấn mạnh ý tưởng về một thứ gì đó bị từ chối hoặc ghê tởm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng

exampleto hold something in abomination: ghê tởm cái gì

meaningvật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

namespace
Ví dụ:
  • The sight of cockroaches crawling on my kitchen counter is an abomination that fills me with disgust.

    Cảnh tượng những con gián bò trên bệ bếp là một điều kinh tởm khiến tôi vô cùng ghê tởm.

  • The cruelty of animal testing is an abomination that should be condemned by society as a whole.

    Sự tàn ác của việc thử nghiệm trên động vật là một hành động ghê tởm cần phải bị toàn thể xã hội lên án.

  • The pollution of our oceans with plastic waste is an abomination that threatens the survival of marine life.

    Sự ô nhiễm đại dương do rác thải nhựa là một hành động đáng ghê tởm, đe dọa đến sự tồn tại của sinh vật biển.

  • The blatant display of greed and corruption in our political system is an abomination that erodes trust in our democratic institutions.

    Sự thể hiện trắng trợn lòng tham và tham nhũng trong hệ thống chính trị của chúng ta là một hành động ghê tởm làm xói mòn lòng tin vào các thể chế dân chủ.

  • The use of child labor in certain industries is an abomination that demands immediate action and outrage.

    Việc sử dụng lao động trẻ em trong một số ngành công nghiệp là hành động ghê tởm, đòi hỏi phải hành động và lên án ngay lập tức.

  • The introduction of genetically modified organisms (GMOs) into our food supply is an abomination that has raised legitimate safety concerns among consumers.

    Việc đưa các sinh vật biến đổi gen (GMO) vào nguồn cung cấp thực phẩm là một hành động ghê tởm, làm dấy lên mối lo ngại chính đáng về an toàn cho người tiêu dùng.

  • The continued existence of slavery in some parts of the world remains an abomination that protests every vestige of human compassion.

    Sự tồn tại liên tục của chế độ nô lệ ở một số nơi trên thế giới vẫn là một điều ghê tởm, phản đối mọi dấu vết của lòng trắc ẩn của con người.

  • The desecration of historical sites and artifacts is an abomination that robs future generations of their cultural heritage.

    Việc phá hoại các di tích lịch sử và hiện vật là hành động ghê tởm, cướp đi di sản văn hóa của các thế hệ tương lai.

  • The ongoing violence and human rights abuses in conflict zones around the globe is an abomination that makes a mockery of our collective moral conscience.

    Tình trạng bạo lực và vi phạm nhân quyền đang diễn ra ở các khu vực xung đột trên toàn cầu là một hành động ghê tởm, chế giễu lương tâm đạo đức chung của chúng ta.

  • The denial of basic human rights to members of marginalized communities is an abomination that is a grave violation of our shared humanity.

    Việc phủ nhận các quyền cơ bản của con người đối với các thành viên của cộng đồng thiểu số là một hành động ghê tởm, vi phạm nghiêm trọng đến nhân tính chung của chúng ta.