danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án
lên án
/ˌkɒndemˈneɪʃn//ˌkɑːndemˈneɪʃn/Từ "condemnation" bắt nguồn từ tiếng Latin "condemnatio," có nghĩa là "phán xét." Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "together" hoặc "completely") và động từ "damnare," có nghĩa là "làm hại, làm bị thương, lên án." Từ này chỉ hành động phán xét một cái gì đó hoặc một ai đó là có hại hoặc sai trái, dẫn đến sự hủy diệt hoặc trừng phạt cuối cùng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa của nó phát triển để bao hàm sự phản đối hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án
Thẩm phán đã đưa ra lời lên án nghiêm khắc đối với hành động của bị cáo trong phiên tòa.
Bài giảng của nhà lãnh đạo tôn giáo đầy sự lên án những người sa vào hành vi tội lỗi.
Tình trạng thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng ở đất nước này đã bị nhiều nhóm vận động và chuyên gia chăm sóc sức khỏe lên án rộng rãi.
Bài luận của tác giả lên án tình hình chính trị hiện tại là tham nhũng và gây bất lợi cho các lý tưởng dân chủ.
Lời lập luận kết thúc của công tố viên tập trung vào việc lên án tội ác của bị cáo và đề nghị mức án phạt nghiêm khắc.
Sự lên án của công chúng đối với hành động của ban giám đốc công ty đã làm mất lòng tin đáng kể vào ban lãnh đạo công ty.
Bài xã luận lên án quyết định cắt giảm kinh phí cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe của chính phủ, gọi đây là sự phản bội đối với những công dân dễ bị tổn thương nhất của đất nước.
Bị cáo phải đối mặt với sự lên án từ phía gia đình nạn nhân vì họ cảm thấy công lý chưa được thực thi.
Cuộc biểu tình của các nhà hoạt động mang theo thông điệp mạnh mẽ lên án hành vi tàn bạo của cảnh sát và kêu gọi cải cách.
Những biểu ngữ và băng rôn mà người biểu tình mang theo có nội dung "lên án tham nhũng", "lên án bất công" và "lên án áp bức".