Định nghĩa của từ an

anindefinite article

MỘT

/ən//ən/

Từ "an" là một mạo từ được định nghĩa trước trong một số ngôn ngữ Celtic hiện đại, bao gồm tiếng Ireland, tiếng Gaelic Scotland, tiếng Wales và tiếng Breton. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic chung được nói cách đây nhiều thế kỷ. Trong ngôn ngữ Celtic chung, có hai mạo từ riêng biệt: "an" (giống cái) và "en" (giống đực). Tuy nhiên, theo thời gian, hai mạo từ này đã hợp nhất thành một tiền tố duy nhất "an-", được sử dụng để chỉ giới tính nữ. Nguồn gốc của từ "an" vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học. Một số người cho rằng nó có thể bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European (PIE) "an-", có nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ PIE khác, chẳng hạn như tiếng Latin ("unus") và tiếng Hy Lạp ("hen"). Những người khác tin rằng "an" có thể phát triển từ tiền tố *am- của Proto-Celtic, chỉ sự hiện diện của một vật thể hoặc một người. Trong trường hợp này, "an" ban đầu có nghĩa là "cái có", ngụ ý sự hiện diện của một danh từ giống cái. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, rõ ràng là "an" đã đóng một vai trò quan trọng trong các ngôn ngữ Celtic trong nhiều thế kỷ và tiếp tục được sử dụng trong tiếng Ireland hiện đại, tiếng Gaelic Scotland, tiếng Wales và tiếng Breton như một trợ lý hữu ích để chỉ giới tính giống cái của danh từ.

Tóm Tắt

type liên từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu

type mạo từ

meaning(xem) a

namespace
Ví dụ:
  • The an sheets provided by the manufacturer were easy to understand and helped us identify the correct part for repair.

    Các tài liệu hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp rất dễ hiểu và giúp chúng tôi xác định đúng bộ phận cần sửa chữa.

  • In order to fully enjoy the concert, an amplifier is necessary to boost the sound.

    Để thưởng thức trọn vẹn buổi hòa nhạc, cần có bộ khuếch đại âm thanh.

  • An umbrella would have come in handy during the unexpected downpour.

    Một chiếc ô sẽ rất hữu ích khi trời đổ mưa bất chợt.

  • Without an Internet connection, she was unable to send the email.

    Không có kết nối Internet nên cô ấy không thể gửi email.

  • An appointment with the dentist is necessary for a routine cleaning.

    Cần phải hẹn gặp nha sĩ để vệ sinh răng miệng thường xuyên.

  • There is an air of mystery surrounding the disappearance of the writer.

    Có một bầu không khí bí ẩn bao quanh sự mất tích của nhà văn.

  • He was advised by the physician to get plenty of rest and an adequate amount of sleep.

    Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều và ngủ đủ giấc.

  • Anxiety overlapped her thoughts, making it difficult for her to concentrate on the task at hand.

    Sự lo lắng bao trùm lấy suy nghĩ của cô, khiến cô khó có thể tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • Upon arriving at the airport, they were required to show an identification card before boarding the plane.

    Khi đến sân bay, họ phải xuất trình thẻ căn cước trước khi lên máy bay.

  • She stumbled upon an old, dusty book in the attic that contained a family secret.

    Cô tình cờ tìm thấy một cuốn sách cũ đầy bụi trên gác xép, bên trong có ghi chép một bí mật gia đình.