Định nghĩa của từ half hour

half hournoun

nửa giờ

/ˌhɑːf ˈaʊə(r)//ˌhæf ˈaʊər/

Cụm từ "half hour" là cách thông thường để chỉ khoảng thời gian 30 phút. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ khi một ngày được chia thành 12 phần bằng nhau gọi là "giờ", mỗi giờ kéo dài khoảng hai giờ hiện đại. Ban đầu, thuật ngữ "hour" dùng để chỉ khoảng thời gian khoảng 60 phút, bao gồm bốn khoảng thời gian, mỗi khoảng 15 phút, được gọi là "quarters" hoặc "một phần tư giờ". Do đó, khi đề cập đến khoảng thời gian 30 phút, mọi người sẽ nói "ba phần tư giờ" hoặc "bốn phần tư rưỡi giờ". Theo thời gian, khi ngày trở nên gần gũi hơn với đồng hồ 24 giờ hiện đại, ý nghĩa truyền thống của "hour" bắt đầu thay đổi. Ngày nay, khi tiếng Anh phát triển và chuẩn hóa, "half hour" đã trở thành cụm từ phổ biến được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 30 phút. Điều thú vị là trong nhiều ngôn ngữ đương đại, chẳng hạn như tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức, cụm từ "half hour" chỉ đơn giản là sự kết hợp của các từ "half" và "hour", cho thấy rằng các ngôn ngữ này vẫn tuân theo định nghĩa truyền thống về một giờ là một sự phân chia bằng nhau của ngày. Ngược lại, trong tiếng Anh, "half hour" đã trở thành một cụm từ độc lập với ý nghĩa riêng của nó, không còn liên quan trực tiếp đến khái niệm "quarters" hoặc khái niệm truyền thống về độ dài của một giờ.

namespace
Ví dụ:
  • The appointment is scheduled for half past nine, which is exactly 9:30 in the morning.

    Cuộc hẹn được lên lịch vào lúc chín giờ rưỡi, tức chính xác là 9 giờ 30 sáng.

  • Can you meet me at the coffee shop in half an hour?

    Bạn có thể gặp tôi ở quán cà phê trong nửa giờ nữa không?

  • The concert is set to begin at 7:30, which is a half hour before the usual time.

    Buổi hòa nhạc dự kiến ​​bắt đầu lúc 7:30, sớm hơn nửa giờ so với giờ thông thường.

  • Please join us for the company's annual meeting, which will begin promptly at 3:30 this afternoon.

    Xin hãy tham gia cùng chúng tôi tại cuộc họp thường niên của công ty, sẽ bắt đầu đúng 3:30 chiều nay.

  • My train arrives at the station in exactly a half hour.

    Tàu của tôi sẽ tới ga sau đúng nửa giờ nữa.

  • She suggested we meet at the park in half an hour and walk around for a bit.

    Cô ấy đề nghị chúng tôi gặp nhau ở công viên sau nửa giờ nữa và đi bộ xung quanh một chút.

  • I'll be ready to leave in half an hour, so feel free to take your time getting ready.

    Tôi sẽ sẵn sàng khởi hành trong nửa giờ nữa, vì vậy bạn cứ thoải mái chuẩn bị nhé.

  • My flight departs at 6:30 tonight, so I need to leave the house in exactly half an hour.

    Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 6:30 tối nay, vì vậy tôi cần phải rời khỏi nhà trong đúng nửa giờ nữa.

  • The movie starts at 8:30, so I suggest we grab a bite to eat nearby beforehand.

    Phim bắt đầu lúc 8:30, vì vậy tôi đề nghị chúng ta nên ăn gì đó gần đó trước khi xem.

  • My team's presentation is scheduled for half past two this afternoon, so we need to wrap up our meeting by then.

    Buổi thuyết trình của nhóm tôi dự kiến ​​diễn ra vào lúc 2 giờ 30 chiều nay, vì vậy chúng tôi cần kết thúc cuộc họp trước thời điểm đó.

Từ, cụm từ liên quan