- The appointment is scheduled for half past nine, which is exactly 9:30 in the morning.
Cuộc hẹn được lên lịch vào lúc chín giờ rưỡi, tức chính xác là 9 giờ 30 sáng.
- Can you meet me at the coffee shop in half an hour?
Bạn có thể gặp tôi ở quán cà phê trong nửa giờ nữa không?
- The concert is set to begin at 7:30, which is a half hour before the usual time.
Buổi hòa nhạc dự kiến bắt đầu lúc 7:30, sớm hơn nửa giờ so với giờ thông thường.
- Please join us for the company's annual meeting, which will begin promptly at 3:30 this afternoon.
Xin hãy tham gia cùng chúng tôi tại cuộc họp thường niên của công ty, sẽ bắt đầu đúng 3:30 chiều nay.
- My train arrives at the station in exactly a half hour.
Tàu của tôi sẽ tới ga sau đúng nửa giờ nữa.
- She suggested we meet at the park in half an hour and walk around for a bit.
Cô ấy đề nghị chúng tôi gặp nhau ở công viên sau nửa giờ nữa và đi bộ xung quanh một chút.
- I'll be ready to leave in half an hour, so feel free to take your time getting ready.
Tôi sẽ sẵn sàng khởi hành trong nửa giờ nữa, vì vậy bạn cứ thoải mái chuẩn bị nhé.
- My flight departs at 6:30 tonight, so I need to leave the house in exactly half an hour.
Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 6:30 tối nay, vì vậy tôi cần phải rời khỏi nhà trong đúng nửa giờ nữa.
- The movie starts at 8:30, so I suggest we grab a bite to eat nearby beforehand.
Phim bắt đầu lúc 8:30, vì vậy tôi đề nghị chúng ta nên ăn gì đó gần đó trước khi xem.
- My team's presentation is scheduled for half past two this afternoon, so we need to wrap up our meeting by then.
Buổi thuyết trình của nhóm tôi dự kiến diễn ra vào lúc 2 giờ 30 chiều nay, vì vậy chúng tôi cần kết thúc cuộc họp trước thời điểm đó.