danh từ
giọng thấp, giong nói nhỏ
to talk in undertone: nói nhỏ
màu nhạt, màu dịu
Undertone
/ˈʌndətəʊn//ˈʌndərtəʊn/"Undertone" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19. Nó kết hợp tiền tố "under-", có nghĩa là "below" hoặc "bên dưới", với danh từ "tone". Nghĩa gốc của "undertone" ám chỉ âm thanh trầm hoặc nhẹ. Theo thời gian, nghĩa được mở rộng để bao hàm bất kỳ phẩm chất tinh tế hoặc tiềm ẩn nào, đặc biệt là màu sắc hoặc cảm giác. Sự thay đổi này có thể là do sự liên kết giữa âm thanh với cả nhận thức về âm thanh và thị giác.
danh từ
giọng thấp, giong nói nhỏ
to talk in undertone: nói nhỏ
màu nhạt, màu dịu
Khi cuộc trò chuyện tiếp tục, có một sự căng thẳng tiềm ẩn giữa hai người đang thảo luận về đề xuất này.
Bất chấp nụ cười của họ, giọng nói của họ ẩn chứa một nỗi lo lắng ám chỉ một vấn đề sâu xa hơn.
Lời nói tử tế của người phụ nữ ẩn chứa một ẩn ý oán giận tinh tế thể hiện qua cách cô nhìn anh bằng ánh mắt lạnh lùng.
Cô giáo cố gắng giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp, nhưng giọng nói của cô có chút thất vọng khi giải thích bài tập cho học sinh.
Căn phòng tràn ngập một âm hưởng phấn khích tinh tế khi các vị khách chờ đợi màn tiết lộ hoành tráng của bữa tiệc bất ngờ.
Những câu chuyện cười của người nói thường nhận được tiếng cười khẽ, cho thấy chúng không hề buồn cười như mong đợi.
Ẩn sau vẻ ngoài vui vẻ, lời nói của người đàn ông này ẩn chứa một âm điệu hơi đáng ngại, ám chỉ một động cơ đen tối hơn.
Hoạt động gây quỹ thường niên của trại cứu hộ động vật được đánh dấu bằng sự tuyệt vọng khi họ phải vật lộn để kiếm sống.
Âm nhạc của nữ nhạc sĩ thấm đẫm một giai điệu u sầu, nói lên nỗi đau và sự đau khổ mà cô đã trải qua.
Cuộc trò chuyện giữa các ứng cử viên chính trị ẩn chứa một làn sóng thù địch tiềm ẩn có nguy cơ bùng nổ bất cứ lúc nào.