Định nghĩa của từ abstract noun

abstract nounnoun

danh từ trừu tượng

/ˌæbstrækt ˈnaʊn//ˌæbstrækt ˈnaʊn/

Thuật ngữ "abstract noun" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "abstractus" có nghĩa là "bị kéo đi" hoặc "removed" và "nomen" có nghĩa là "name" hoặc "danh từ". Trong tiếng Latin cổ điển, thuật ngữ "nomen abstractum" dùng để chỉ danh từ biểu thị ý tưởng hoặc phẩm chất không liên quan đến bất kỳ vật thể vật lý hoặc vật chất nào. Khái niệm danh từ trừu tượng được phát triển thêm trong tiếng Latin thời trung cổ, trong đó chúng thường được đối lập với "danh từ cụ thể" dùng để chỉ các vật thể vật lý. Trong bối cảnh này, danh từ trừu tượng được coi là thuật ngữ biểu thị phẩm chất hoặc khái niệm không thể quan sát hoặc nhận thức trực tiếp, chẳng hạn như "virtue" hoặc "công lý". Theo thời gian, sự phân biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể đã trở thành một phần của ngôn ngữ học hiện đại và nghiên cứu tiếng Anh. Ngày nay, danh từ trừu tượng thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, cảm xúc và phẩm chất không tồn tại vật lý, chẳng hạn như "hạnh phúc", "tự do" hoặc "kiến thức". Chúng trái ngược với danh từ cụ thể, dùng để chỉ các vật thể hoặc thực thể hữu hình, vật lý, chẳng hạn như "bàn", "cây" hoặc "xe hơi". Tóm lại, thuật ngữ "abstract noun" là một thuật ngữ ngôn ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, phản ánh sự tương phản truyền thống giữa danh từ dùng để chỉ các vật thể vật lý và danh từ dùng để chỉ các khái niệm hoặc ý tưởng. Việc sử dụng thuật ngữ này trong ngôn ngữ học đương đại và ngữ pháp tiếng Anh phản ánh sự khác biệt quan trọng trong tiếng Anh, vì nó cho phép chúng ta truyền đạt các ý tưởng và khái niệm phức tạp theo cách rõ ràng và chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • The author presented an insightful analysis of the abstract noun of justice in her thesis.

    Tác giả đã trình bày một phân tích sâu sắc về danh từ trừu tượng công lý trong luận án của mình.

  • The philosophical concept of truth is a profound and abstract noun that has intrigued thinkers for centuries.

    Khái niệm triết học về chân lý là một danh từ sâu sắc và trừu tượng đã thu hút sự chú ý của các nhà tư tưởng trong nhiều thế kỷ.

  • The distinctive abstract noun of love continues to elude precise definition, even by the most notable scholars in the field.

    Danh từ trừu tượng đặc biệt của tình yêu vẫn chưa có định nghĩa chính xác, ngay cả bởi những học giả nổi tiếng nhất trong lĩnh vực này.

  • The society's commitment to equality is reflected in the abstract noun of fairness that it embodies.

    Cam kết của xã hội đối với bình đẳng được phản ánh trong danh từ trừu tượng về sự công bằng mà xã hội thể hiện.

  • The industry's research into the abstract noun of innovation is aimed at driving new and groundbreaking products to the market.

    Nghiên cứu của ngành về danh từ trừu tượng là đổi mới nhằm mục đích đưa ra thị trường những sản phẩm mới và mang tính đột phá.

  • The artistic expression of the intangible abstract noun of beauty has been seen in works ranging from classic art to modern sculpture.

    Biểu hiện nghệ thuật của danh từ trừu tượng vô hình về cái đẹp đã được nhìn thấy trong các tác phẩm từ nghệ thuật cổ điển đến điêu khắc hiện đại.

  • The quality of sensitivity is a complex and multifaceted abstract noun that encompasses emotional intelligence, empathy, and compassion.

    Phẩm chất nhạy cảm là một danh từ trừu tượng phức tạp và đa diện bao gồm trí tuệ cảm xúc, sự đồng cảm và lòng trắc ẩn.

  • The abstract noun of freedom continues to inspire and ignite passions around the world in the face of various forms of oppression.

    Danh từ trừu tượng của tự do tiếp tục truyền cảm hứng và thổi bùng ngọn lửa đam mê trên khắp thế giới trước nhiều hình thức áp bức khác nhau.

  • The abstract noun of creativity is integral in kindling the spark of innovation, which is followed by a series of substantial and tangible results.

    Danh từ trừu tượng của sự sáng tạo là một phần không thể thiếu trong việc khơi dậy tia lửa đổi mới, tiếp theo là một loạt các kết quả đáng kể và hữu hình.

  • The abstract noun of intelligence can be interpreted and measured by a variety of methods, from standardized tests to complex assessments.

    Danh từ trừu tượng của trí thông minh có thể được diễn giải và đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ các bài kiểm tra chuẩn hóa đến các đánh giá phức tạp.