Định nghĩa của từ equality

equalitynoun

sự bình đẳng

/iˈkwɒləti//iˈkwɑːləti/

Từ "equality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "equal" hoặc "giống như". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "ae-" có nghĩa là "to" hoặc "toward" và gốc "quale" có nghĩa là "loại nào" hoặc "như thế nào". Thuật ngữ "equality" ban đầu ám chỉ trạng thái bình đẳng về kích thước, hình dạng hoặc số lượng. Theo thời gian, khái niệm bình đẳng được mở rộng để bao gồm không chỉ bình đẳng về thể chất mà còn bình đẳng về xã hội, chính trị và đạo đức. Trong thời hiện đại, khái niệm bình đẳng gắn chặt với ý tưởng về quyền con người, với Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền của Liên hợp quốc (1948) tuyên bố rằng "tất cả con người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về phẩm giá và quyền". Ngày nay, thuật ngữ "equality" được sử dụng để thúc đẩy công lý xã hội, sự công bằng và quyền con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử với mọi cá nhân một cách tôn trọng, có phẩm giá và công bằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bằng, tính ngang bằng

meaningsự bình đẳng

typeDefault

meaningđẳng thức

meaninge. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức

meaningconditional e. đẳng thức có điều kiện

namespace
Ví dụ:
  • In a just society, equality is not just desired, but demanded.

    Trong một xã hội công bằng, sự bình đẳng không chỉ được mong muốn mà còn được đòi hỏi.

  • The importance of equality in all aspects of life cannot be overstated.

    Không thể phủ nhận tầm quan trọng của sự bình đẳng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • Equality is not merely a matter of fairness, but a crucial component of social justice.

    Bình đẳng không chỉ là vấn đề công bằng mà còn là thành phần quan trọng của công lý xã hội.

  • The fight for equality is not over until every individual is afforded the same opportunities and resources.

    Cuộc chiến giành bình đẳng sẽ không kết thúc cho đến khi mọi cá nhân đều được trao những cơ hội và nguồn lực như nhau.

  • True equality is not just achieved through laws, but also through meaningful policy changes and societal shifts in attitudes.

    Sự bình đẳng thực sự không chỉ đạt được thông qua luật pháp mà còn thông qua những thay đổi có ý nghĩa về chính sách và sự thay đổi thái độ của xã hội.

  • Our commitment to equality is what sets us apart as a civilized and compassionate society.

    Cam kết của chúng tôi về bình đẳng là điều khiến chúng tôi trở thành một xã hội văn minh và nhân ái.

  • Equality does not mean that everyone is the same, but rather that everyone is valued and respected.

    Bình đẳng không có nghĩa là mọi người đều giống nhau, mà là mọi người đều được coi trọng và tôn trọng.

  • Education, healthcare, and employment opportunities should be distributed equally to ensure that all members of society have a fair chance at success.

    Giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm phải được phân bổ bình đẳng để đảm bảo mọi thành viên trong xã hội đều có cơ hội thành công như nhau.

  • The principles of equality are fundamental to the pursuit of a more perfect union.

    Các nguyên tắc bình đẳng là nền tảng cho việc theo đuổi một sự thống nhất hoàn hảo hơn.

  • At its core, equality is about treating others the way you would want to be treated, with dignity, respect, and justice.

    Về bản chất, bình đẳng có nghĩa là đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử, với phẩm giá, sự tôn trọng và công bằng.