danh từ
sự biết
to have no knowledge of: không biết về
to my knowledge: theo tôi biết
it came to my knowledge that: tôi được biết rằng
sự nhận biết, sự nhận ra
he has grown out of all knowledge: nó lớn quá không nhận ra được nữa
sự quen biết
my knowledge of Mr. B is slight: tôi chỉ quen sơ sơ ông B
Default
tri thức