danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
/ɪˈməʊʃn/Từ "emotion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "emotio" xuất hiện, có nghĩa là "motion" hoặc "stirring". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "emovere", kết hợp giữa "ex" (ra ngoài) và "movere" (di chuyển). Những trải nghiệm cảm xúc, chẳng hạn như niềm vui, nỗi buồn hoặc nỗi sợ hãi, được coi là những chuyển động hoặc sự khuấy động bên trong cơ thể thúc đẩy mọi người hành động hoặc phản ứng. Khi tiếng Latin phát triển thành ngôn ngữ Rôman, "emotio" trở thành "emocioun" trong tiếng Pháp cổ, và cuối cùng, tiếng Anh đã sử dụng từ "emotion" vào thế kỷ 16. Kể từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều cảm xúc, tâm trạng và trạng thái tâm lý, trong khi vẫn giữ nguyên mối liên hệ ban đầu của nó với ý tưởng về chuyển động hoặc khuấy động bên trong.
danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm
Gương mặt bà tràn ngập cảm xúc khi nhìn thấy đứa con thất lạc đã lâu sau nhiều năm xa cách.
Âm thanh của dàn nhạc gợi lên trong ông một cảm xúc sâu sắc.
Tin tức về cái chết của cha khiến cô tràn ngập những cảm xúc mà cô không thể giải thích được.
Gương mặt cô dâu thể hiện sự pha trộn hoàn hảo giữa niềm vui và cảm xúc khi cô bước xuống lối đi.
Sự miêu tả sống động của tác giả về cảnh tượng đó cuối cùng đã khơi dậy những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc.
Cảnh hoàng hôn tràn ngập trong lòng cô những cảm xúc mà cô không thể diễn tả một cách đầy đủ.
Sự gắn bó về mặt tình cảm với ngôi nhà khiến ông không thể nghĩ đến việc bán nó.
Trận đấu bóng đá kết thúc với màn thể hiện cảm xúc dâng trào từ cả hai đội.
Cô thấy mình phải đấu tranh với những cảm xúc mâu thuẫn khi phải đối mặt với một quyết định khó khăn.
Những lời nói chân thành của diễn giả đã khiến tất cả mọi người trong khán phòng xúc động trước màn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.