danh từ
chất, phẩm chất
quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng
goods of good quality: hàng hoá phẩm chất tốt
phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
to have quality: ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
to give a taste of one's quality: tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
danh từ
chất, phẩm chất
quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng
goods of good quality: hàng hoá phẩm chất tốt
phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
to have quality: ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
to give a taste of one's quality: tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình