Định nghĩa của từ notion

notionnoun

khái niệm

/ˈnəʊʃn//ˈnəʊʃn/

Từ "notion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nocien", có nghĩa là "thêm" hoặc "nối lại". Từ từ tiếng Pháp cổ này, tiếng Anh trung đại đã mượn từ "notion," ban đầu ám chỉ hành động thêm hoặc nối một cái gì đó vào tâm trí hoặc suy nghĩ của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang ám chỉ một ý tưởng, khái niệm hoặc khái niệm nói chung. Đến thế kỷ 16, từ "notion" bắt đầu được sử dụng để mô tả một ý tưởng mơ hồ hoặc vô hình, và đến thế kỷ 19, nó đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm chung chưa được phát triển hoặc kết tinh đầy đủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý niệm, khái niệm

examplea vague notion of...: một khái niệm mơ hồ về...

exampleto have no notion of...: chẳng có một ý niệm gì về...

meaningý kiến, quan điểm

examplesuch is the common notion: đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung

meaningý định

examplehe has no notion of resigning: nó không có ý định từ chức

typeDefault

meaning(logic học) khái niệm, quan niệm

meaningdefined (logic học) khái niệm được định nghĩa

meaninglogical n. (logic học) khái niệm lôgic

namespace
Ví dụ:
  • The professor had a notion that the new teaching methods would greatly improve academic performance in the class.

    Giáo sư cho rằng phương pháp giảng dạy mới sẽ cải thiện đáng kể kết quả học tập của lớp.

  • After years of research, the scientist finally formed a definitive notion about the cause of the disease.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng các nhà khoa học đã đưa ra được khái niệm chắc chắn về nguyên nhân gây ra căn bệnh này.

  • The author's notion of love differs greatly from the traditional definition.

    Quan niệm về tình yêu của tác giả rất khác so với định nghĩa truyền thống.

  • The artist's latest work challenges conventional notions of beauty and form.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ thách thức những quan niệm thông thường về cái đẹp và hình thức.

  • The company's notion that the customer is always right has led to their continued success.

    Quan niệm của công ty là khách hàng luôn đúng đã dẫn đến thành công liên tục của họ.

  • The politician's notion that tax cuts help the economy has been proven false.

    Quan điểm của các chính trị gia cho rằng việc cắt giảm thuế sẽ giúp ích cho nền kinh tế đã được chứng minh là sai lầm.

  • The businessman's notion of success is based solely on financial gains.

    Quan niệm thành công của doanh nhân chỉ dựa trên lợi nhuận tài chính.

  • The philosopher's notion of the meaning of life has been a topic of discussion for centuries.

    Quan niệm của triết gia về ý nghĩa cuộc sống đã là chủ đề thảo luận trong nhiều thế kỷ.

  • The engineer's notion of innovation led to the development of groundbreaking technology.

    Khái niệm đổi mới của kỹ sư đã dẫn đến sự phát triển của công nghệ mang tính đột phá.

  • The teacher's notion that every student can learn has transformed her class into a supportive and encouraging environment.

    Quan niệm của giáo viên rằng mọi học sinh đều có thể học đã biến lớp học của cô thành một môi trường hỗ trợ và khuyến khích.