Định nghĩa của từ zesty

zestyadjective

sự say mê

/ˈzesti//ˈzesti/

"Zesty" bắt nguồn từ "zest", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "zeste", có nghĩa là "vỏ". Từ này ban đầu được dùng để chỉ lớp vỏ ngoài của các loại trái cây họ cam quýt, đặc biệt là chanh và cam. "zest" được đánh giá cao vì có hương thơm nồng nàn, được sử dụng trong nấu ăn và nước hoa. Theo thời gian, từ "zesty" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì có hương thơm nồng nàn, sống động và sảng khoái tương tự, giống như hương thơm và hương vị của vỏ cam quýt.

namespace

exciting, interesting and fun

thú vị, thú vị và vui vẻ

Ví dụ:
  • The play is full of zesty language and wordplay.

    Vở kịch chứa đầy ngôn ngữ và cách chơi chữ sôi nổi.

  • The zesty lime juice added a burst of flavor to the chicken dish.

    Nước cốt chanh tươi làm tăng thêm hương vị cho món gà.

  • Cutting into the juicy grapefruit released a zesty aroma throughout the kitchen.

    Cắt vào quả bưởi mọng nước sẽ tỏa ra mùi thơm nồng nàn khắp bếp.

  • The zesty orange slices added a tangy twist to the fruit salad.

    Những lát cam tươi ngon tạo thêm vị chua cho món salad trái cây.

  • The chef added a pinch of zesty cayenne pepper to the soup, giving it a little kick.

    Đầu bếp thêm một chút ớt cayenne cay vào súp, tạo thêm hương vị.

that tastes or smells sharp and fresh

có vị hoặc mùi sắc nét và tươi

Ví dụ:
  • a zesty dipping sauce

    nước chấm thơm ngon