that tastes or smells sharp and fresh or spicy
có vị hoặc mùi nồng và tươi hoặc cay
- a zingy cucumber and caper relish
một món dưa chuột và nụ bạch hoa chua cay
- The politician's zingy one-liners had the audience in stitches during his speech.
Những câu nói dí dỏm của chính trị gia này đã khiến khán giả cười nghiêng ngả trong suốt bài phát biểu của ông.
- The lemonade at the outdoor café was zingy and refreshing on the hot afternoon.
Nước chanh ở quán cà phê ngoài trời có vị chua và mát lạnh vào buổi chiều nóng nực.
- The zingy green smoothie packed a healthy punch of nutrients that left me feeling energized.
Sinh tố xanh tươi mát này chứa nhiều chất dinh dưỡng lành mạnh giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- The zingy rub on the steak added a flavorful kick that made every bite irresistible.
Vị cay nồng của gia vị ướp vào thịt bò tạo nên hương vị đậm đà khiến mỗi miếng cắn đều trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.
fast and exciting or fun
nhanh và thú vị hoặc vui vẻ
- modern, zingy chat shows
chương trình trò chuyện hiện đại, sôi động