Định nghĩa của từ peppery

pepperyadjective

có vị cay

/ˈpepəri//ˈpepəri/

"Peppery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piper", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "piper". Từ này dùng để chỉ cây tiêu đen, một loại gia vị có hương vị cay nồng đặc trưng và đôi khi cay nồng. Tính từ "peppery" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó có vị hoặc mùi của hạt tiêu. Theo thời gian, nó cũng được dùng để mô tả những phẩm chất như cay nồng, sắc hoặc nồng, phản ánh bản chất mạnh mẽ và đôi khi nồng nàn của chính loại gia vị này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu

meaningcó nhiều tiêu; cay

meaningnóng nảy, nóng tính

examplea peppery temper: tính nóng nảy

namespace

tasting hot like pepper

có vị cay như hạt tiêu

Ví dụ:
  • a hot peppery sauce

    nước sốt cay nóng

  • The rocket leaves are deliciously peppery.

    Lá rocket có vị cay thơm ngon.

  • The black pepper added a pleasant peppery flavor to the stir-fry dish.

    Hạt tiêu đen giúp tăng thêm hương vị cay nồng dễ chịu cho món xào.

  • The hot sauce I used on my sandwich had a very spicy and peppery taste.

    Loại nước sốt cay mà tôi dùng cho bánh sandwich có vị rất cay và nồng.

  • After letting the steak marinate with some black pepper and garlic, the meat had a rich and peppery flavor.

    Sau khi ướp thịt bò với một ít hạt tiêu đen và tỏi, thịt có hương vị đậm đà và cay nồng.

easily annoyed

dễ khó chịu

Ví dụ:
  • a peppery temper

    tính khí nóng nảy

Từ, cụm từ liên quan