tính từ
hơi cay, cay cay
(nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
cay
/ˈpiːkənt//ˈpiːkənt/Thuật ngữ "piquant" bắt nguồn từ tiếng Pháp "piquer", có nghĩa là "chích" hoặc "chích". Người Pháp sử dụng thuật ngữ này để mô tả thực phẩm hoặc gia vị tạo cảm giác ngứa ran hoặc nóng rát nhẹ trong miệng, chẳng hạn như hạt tiêu hoặc ớt. Từ "piquant" ban đầu dùng để chỉ các món ăn hoặc nước sốt mặn hoặc cay, trái ngược với các món ăn ngọt hoặc nhẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hương vị nào có gia vị mạnh hoặc cay nồng, dù là mặn hay ngọt. Ngày nay, từ "piquant" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả các loại thực phẩm có hương vị cay, nồng hoặc sắc nét. Tuy nhiên, trong ẩm thực Pháp, thuật ngữ "piquant" vẫn thường được sử dụng cụ thể để mô tả các loại nước sốt cay hoặc mặn được dùng kèm với các món thịt hoặc gia cầm. Một số ví dụ điển hình về nước sốt cay bao gồm chimichurri, harissa và salsa verde.
tính từ
hơi cay, cay cay
(nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
having a pleasantly strong or spicy taste
có hương vị mạnh mẽ hoặc cay dễ chịu
gà ăn kèm sốt nấm rừng thơm ngon
Hương vị cay nồng của ớt jalapeño trong nước sốt salsa mang đến cho món ăn một hương vị cay nồng hấp dẫn, tăng thêm hương vị đậm đà cho bất kỳ món ăn nào.
Nước sốt giấm trên món salad có hương vị cay nồng, nhờ sự kết hợp của giấm và mù tạt.
Hỗn hợp nước cốt chanh, tỏi và ớt bột trong nước ướp gà có hương vị cực kỳ hấp dẫn và khiến vị giác của chúng tôi thích thú.
Mùi thơm nồng nàn của các loại gia vị tràn ngập trong bếp khi bữa tối đang được chuẩn bị khiến chúng tôi thèm thuồng và háo hức mong chờ bữa ăn hoàn thành.
exciting and interesting
thú vị và thú vị