tính từ
đặc biệt, đắc sắc
racy wine: rượu vang đặc biệt
a racy flavỏu: hương vị đặc biệt
to be racy of the soil: giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
a racy story: một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
a racy style: văn phong sinh động hấp dẫn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)