Định nghĩa của từ racy

racyadjective

sự hấp dẫn

/ˈreɪsi//ˈreɪsi/

Từ "racy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "race", có nghĩa là "breed" hoặc "stock". Mối liên hệ này với dòng dõi và di sản đã phát triển thành ý nghĩa "vigorous" hoặc "có tinh thần", đặc biệt khi mô tả một con ngựa. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để biểu thị "lively" hoặc "thú vị", đặc biệt là về mặt gợi ý hoặc táo bạo. Sự thay đổi này có thể xuất phát từ sự liên tưởng giữa ngựa đua với tốc độ và đam mê, những phẩm chất sau này được cho là có nội dung táo bạo hoặc khiêu khích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặc biệt, đắc sắc

exampleracy wine: rượu vang đặc biệt

examplea racy flavỏu: hương vị đặc biệt

exampleto be racy of the soil: giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương

meaningsinh động, sâu sắc, hấp dẫn

examplea racy story: một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)

examplea racy style: văn phong sinh động hấp dẫn

meaninghăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)

namespace
Ví dụ:
  • Her new novel is racy with explicit scenes of seduction and desire.

    Tiểu thuyết mới của cô có nhiều cảnh khiêu gợi về sự quyến rũ và ham muốn.

  • The fashion show featured racy outfits that pushed the boundaries of good taste.

    Chương trình trình diễn thời trang với những bộ trang phục táo bạo vượt qua ranh giới của gu thẩm mỹ thông thường.

  • The weekend getaway included horseback riding and a racy game of strip poker.

    Chuyến đi nghỉ cuối tuần bao gồm cưỡi ngựa và chơi trò thoát y hấp dẫn.

  • The crime drama ended with a racy twist that left the viewers stunned.

    Bộ phim tội phạm kết thúc với một tình tiết hấp dẫn khiến người xem phải sửng sốt.

  • The spectator sports event was filled with racy incidents that kept the crowds on the edge of their seats.

    Sự kiện thể thao dành cho khán giả tràn ngập những sự cố nhạy cảm khiến đám đông hồi hộp đến nghẹt thở.

  • The movie was banned for its racy content, deemed too explicit for general audiences.

    Bộ phim bị cấm vì nội dung khiêu dâm, được cho là quá nhạy cảm đối với khán giả đại chúng.

  • The political rally saw racy comments by the candidates aimed at their opponents.

    Cuộc mít tinh chính trị chứng kiến ​​những bình luận khiếm nhã của các ứng cử viên nhắm vào đối thủ của họ.

  • The car advertisement featured a racy chase scene that showcased the vehicle's speed and agility.

    Quảng cáo xe hơi có cảnh rượt đuổi gay cấn để thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn của chiếc xe.

  • The play, based on a steamy bestseller, was racy as it explored the depths of human desire.

    Vở kịch dựa trên một tác phẩm bán chạy, hấp dẫn khi khám phá chiều sâu của ham muốn con người.

  • The concert was filled with racy music and dance, which had the audience dancing in the aisles.

    Buổi hòa nhạc tràn ngập âm nhạc và khiêu vũ sôi động, khiến khán giả nhảy múa dọc lối đi.