Định nghĩa của từ stimulating

stimulatingadjective

kích thích

/ˈstɪmjuleɪtɪŋ//ˈstɪmjuleɪtɪŋ/

Từ "stimulating" bắt nguồn từ tiếng Latin "stimulare", có nghĩa là "thúc đẩy, châm chích hoặc kích thích". Gốc từ này có liên quan đến từ tiếng Latin "stimulus", có nghĩa là "một cái thúc đẩy hoặc thúc đẩy". Theo thời gian, "stimulare" đã phát triển thành từ tiếng Anh "stimulate", ban đầu ám chỉ hành động thúc đẩy hoặc kích thích về mặt vật lý một cái gì đó. Tuy nhiên, từ này dần dần được mở rộng để bao hàm khái niệm rộng hơn là khơi dậy hoặc kích hoạt một cái gì đó, cả về mặt vật lý và tinh thần. Đây là lý do tại sao "stimulating" có thể mô tả mọi thứ từ cảm giác vật lý (như một lần mát-xa kích thích) đến một cuộc trò chuyện khơi gợi suy nghĩ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkích thích, khuyến khích

namespace

full of interesting or exciting ideas; making people feel enthusiastic

đầy những ý tưởng thú vị hoặc hấp dẫn; khiến mọi người cảm thấy phấn khích

Ví dụ:
  • Thank you for a most stimulating discussion.

    Cảm ơn bạn vì một cuộc thảo luận thú vị nhất.

  • She was a very stimulating teacher who got the best out of her students.

    Cô ấy là một giáo viên rất năng động và luôn giúp đỡ học sinh của mình một cách tốt nhất.

  • The programme contains some creative and visually stimulating material.

    Chương trình có chứa một số tài liệu sáng tạo và kích thích thị giác.

  • The college offers a challenging and stimulating environment in which to study.

    Trường cung cấp một môi trường đầy thử thách và kích thích để học tập.

  • She enjoyed the course, which she found very stimulating.

    Cô rất thích khóa học và thấy nó rất kích thích.

Từ, cụm từ liên quan

making you feel more active and healthy

làm cho bạn cảm thấy năng động và khỏe mạnh hơn

Ví dụ:
  • shower gel containing plant extracts that have a stimulating effect on the skin

    Sữa tắm chứa chiết xuất thực vật có tác dụng kích thích da

  • The thought-provoking discussion with my colleagues was incredibly stimulating and left me feeling inspired to tackle new challenges.

    Cuộc thảo luận sâu sắc với các đồng nghiệp thực sự kích thích và khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng để giải quyết những thách thức mới.

  • The vibrant colors and textures of the abstract art exhibit left me feeling deeply stimulated and intrigued.

    Những màu sắc và họa tiết sống động của triển lãm nghệ thuật trừu tượng khiến tôi cảm thấy vô cùng thích thú và thích thú.

  • The bustling city streets were a constant source of stimulation, filled with sights, sounds, and smells that ignited my senses.

    Những con phố đông đúc của thành phố luôn là nguồn kích thích liên tục, tràn ngập cảnh tượng, âm thanh và mùi hương đánh thức các giác quan của tôi.

  • The lively conversation at the networking event was an incredibly stimulating experience, as I met so many fascinating and inspiring individuals.

    Cuộc trò chuyện sôi nổi tại sự kiện giao lưu là một trải nghiệm vô cùng thú vị, vì tôi được gặp rất nhiều cá nhân hấp dẫn và truyền cảm hứng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches