Định nghĩa của từ pungent

pungentadjective

cay nồng

/ˈpʌndʒənt//ˈpʌndʒənt/

Từ "pungent" bắt nguồn từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "chọc" hoặc "chích". Từ này được dùng để mô tả hương vị hoặc kết cấu sắc, cay của một số loại thực phẩm nhất định, chẳng hạn như mù tạt hoặc cải ngựa, vì chúng gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích trong miệng hoặc cổ họng. Từ tiếng Pháp cổ "punghant" đã tiếp thu gốc tiếng Latin này và đến thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "pungaunt" đã được sử dụng. Nó xuất hiện trong từ điển của nhà thơ và nhà văn tiếng Anh trung đại John Trevisa vào năm 1398, được định nghĩa là "pikand, scharf". Từ này trở nên phổ biến vào những thế kỷ sau và đi vào vốn từ vựng tiếng Anh chuẩn vào thế kỷ 16. Ngày nay, "pungent" thường được dùng để mô tả mùi hoặc vị cay nồng của các loại thực phẩm như tỏi, hành tây hoặc gừng, cũng như hương thơm nồng của các loại hoa như hoa loa kèn hoặc hoa tử đằng. Nguồn gốc tiếng Latin của từ này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến ý nghĩa của nó, vì từ này vẫn mang hàm ý về tính chất sắc bén, đau đớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghăng; cay (ớt...)

meaningsắc sảo

meaningnhói, buốt, nhức nhối (đau...)

namespace

having a strong taste or smell

có mùi vị hoặc mùi mạnh

Ví dụ:
  • the pungent smell of burning rubber

    mùi hăng của cao su cháy

  • The air was pungent with the smell of spices.

    Không khí nồng nặc mùi gia vị.

  • The marinade is more pungent than soy sauce.

    Nước xốt có vị hăng hơn nước tương.

  • The strong aroma of garlic filled the room, making it slightly pungent.

    Mùi tỏi nồng nặc tràn ngập căn phòng, khiến nó hơi nồng.

  • The overpowering smell of vinegar made my nose wrinkle in disgust, as it was far too pungent.

    Mùi giấm nồng nặc khiến mũi tôi nhăn lại vì khó chịu, vì nó quá nồng.

direct and having a strong effect

trực tiếp và có tác dụng mạnh mẽ

Ví dụ:
  • pungent criticism

    chỉ trích gay gắt