tính từ
thích thú, say mê
Zestful
/ˈzestfl//ˈzestfl/"Zestful" bắt nguồn từ "zest", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "zeste", có nghĩa là "peel" hoặc "vỏ". Từ này có thể đã đến với tiếng Anh thông qua từ tiếng Hà Lan "zeste", cũng có nghĩa là "vỏ". Zest ban đầu dùng để chỉ vỏ cam quýt, được biết đến với hương vị và mùi thơm nồng nàn. Sự liên tưởng giữa vỏ cam quýt với "hương vị" này đã dẫn đến việc từ "zest" được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự nhiệt tình, sức sống và tinh thần sôi nổi. Do đó, "zestful" mô tả một thứ gì đó tràn đầy sức sống, có nghĩa là nó được đặc trưng bởi sự nhiệt tình, năng lượng và tính cách sôi nổi.
tính từ
thích thú, say mê
Hanna bắt đầu ngày mới với thái độ hăng hái, háo hức giải quyết từng nhiệm vụ với nụ cười và bước đi nhanh nhẹn.
Người đầu bếp nhiệt tình đã nhanh chóng chế biến một bữa ăn ngon lành, niềm vui của anh lan tỏa khắp căn bếp.
Cách tiếp cận học tập đầy nhiệt huyết của Sarah giúp cô tiếp thu thông tin một cách dễ dàng trong quá trình học.
Nhóm bạn vui vẻ này đã dành cuối tuần để khám phá thành phố, trò chuyện và cười đùa trong khi tận hưởng từng khoảnh khắc.
Chuyến đi bộ đường dài vào buổi chiều là một trải nghiệm thú vị đối với nhóm người nhiệt huyết, tinh thần tràn đầy năng lượng đã thúc đẩy sức bền của họ.
Tính cách nhiệt tình của Alex đã khuyến khích các đồng nghiệp của anh xem xét công việc của mình với tinh thần nhiệt tình và tập trung mới.
Người giáo viên nhiệt huyết đã sử dụng các phương pháp sáng tạo để truyền tình yêu học tập cho học sinh, khơi dậy niềm khao khát kiến thức mà các em mang theo bên mình ngoài lớp học.
Buổi trình diễn thời trang buổi tối diễn ra rất sôi động, được tô điểm bằng những tràng pháo tay nồng nhiệt của khán giả.
Cách tiếp cận đầy nhiệt huyết của Tom trong việc nuôi dạy con cái khiến ông trở thành người được các con yêu mến và háo hức noi theo bước chân của ông.
Nữ vận động viên nhiệt huyết này đã mang hết khả năng của mình đến mọi cuộc thi, tinh thần mạnh mẽ đã thúc đẩy cô một lần nữa giành chiến thắng.