tính từ
nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
to brisk someone up: làm cho ai phấn khởi (vui) lên
hoạt động, phát đạt
trade is brisk: buôn bán phát đạt
nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
ngoại động từ
làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
to brisk someone up: làm cho ai phấn khởi (vui) lên