nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ
viết
to write a good hand: viết tốt, viết đẹp
viết thư, giao dịch thư từ
to write a novel: viết một tiểu thuyết
to write an account: thảo một bản báo cáo
viết văn, viết sách
to write a form: điền vào một mẫu khai
ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ
viết
to write a good hand: viết tốt, viết đẹp
viết, thảo ra, soạn
to write a novel: viết một tiểu thuyết
to write an account: thảo một bản báo cáo
điền vào; viết vào
to write a form: điền vào một mẫu khai