Định nghĩa của từ scribe

scribenoun

người ghi chép

/skraɪb//skraɪb/

Từ "scribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scriba", có nghĩa là "writer" hoặc "nhân viên văn thư". Ở Rome cổ đại, scriba là một người ghi chép chuyên nghiệp, chịu trách nhiệm ghi chép các tài liệu, hợp đồng và giao dịch quan trọng. Từ tiếng Latin "scriba" bắt nguồn từ động từ "scribere," có nghĩa là "viết". Thuật ngữ "scribe" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Vào thời Trung cổ, scribe là một nhà văn có tay nghề cao, chịu trách nhiệm sao chép bản thảo, tài khoản và các tài liệu viết khác. Theo thời gian, thuật ngữ "scribe" đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai viết hoặc ghi lại thông tin, dù là chuyên nghiệp hay cá nhân. Ngày nay, từ "scribe" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm báo chí, luật pháp và văn học. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "scribe" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm tiếng Latin cổ đại về một nhà văn và người ghi chép chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười viết, người biết viết

meaningngười sao chép bản thảo

meaning(kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ

type ngoại động từ

meaningkẻ bằng mũi nhọn

namespace
Ví dụ:
  • The medieval monk, known as a scribe, spent countless hours copying manuscripts by hand.

    Các nhà sư thời trung cổ, được gọi là người chép kinh, đã dành vô số giờ để chép lại các bản thảo bằng tay.

  • The famous writer commissioned a scribe to transcribe his latest work to ensure its accuracy and legibility.

    Nhà văn nổi tiếng đã giao cho một người chép lại tác phẩm mới nhất của mình để đảm bảo tính chính xác và dễ đọc.

  • The calligrapher worked as a scribe, creating intricate and elegant texts in a variety of scripts.

    Người thư pháp làm việc như một người chép chữ, tạo ra những văn bản phức tạp và thanh lịch bằng nhiều loại chữ viết khác nhau.

  • The scribe carefully transcribed the royal decrees, ensuring they were preserved for future generations.

    Người ghi chép cẩn thận chép lại các sắc lệnh của hoàng gia, đảm bảo chúng được lưu giữ cho các thế hệ tương lai.

  • The scribe invented creative illustrations and diagrams to accompany the text and make it more engaging.

    Người chép sách đã sáng tạo ra các hình ảnh minh họa và sơ đồ để minh họa cho văn bản và làm cho văn bản hấp dẫn hơn.

  • The scribe was a master of the quill pen, using it to craft beautiful and intricate texts.

    Người chép sách là bậc thầy về bút lông, sử dụng nó để tạo ra những văn bản đẹp và phức tạp.

  • The ancient Roman official served as a scribe, keeping detailed records of the empire's activities.

    Các viên chức La Mã cổ đại đóng vai trò là người ghi chép, lưu giữ hồ sơ chi tiết về các hoạt động của đế chế.

  • The scribe spent decades perfecting his craft, honing his letter-writing skills to become one of the most sought-after in his time.

    Người chép thư này đã dành nhiều thập kỷ để hoàn thiện nghề của mình, mài giũa kỹ năng viết thư để trở thành một trong những người được săn đón nhất vào thời của ông.

  • The author's assistant, who served as a scribe, provided meticulous and accurate transcriptions of his dictated works.

    Trợ lý của tác giả, người đóng vai trò là người chép lại, đã cung cấp bản chép lại tỉ mỉ và chính xác các tác phẩm do ông đọc.

  • The scribe's attention to detail and care for preserving traditions made him a respected and celebrated figure within his community.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và việc gìn giữ truyền thống của người chép sử đã khiến ông trở thành một nhân vật được kính trọng và ca ngợi trong cộng đồng của mình.