Định nghĩa của từ pen

pennoun

bút

/pɛn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pen" có một lịch sử hấp dẫn! Nguồn gốc của từ này có từ thế kỷ 13, khi nó xuất phát từ tiếng Pháp cổ "penn(e)", sau đó bắt nguồn từ tiếng Latin "penna". Trong tiếng Latin, "penna" dùng để chỉ một chiếc lông vũ hoặc một chiếc cánh, cũng như một dụng cụ viết làm bằng lông vũ gắn vào một cái cán. Những chiếc lông vũ đầu tiên được sử dụng để viết thường được làm từ lông vũ, đặc biệt là lông ngỗng, được đánh giá cao vì tính linh hoạt và chất lượng viết của chúng. Theo thời gian, từ "penna" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "penne" và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại "pen". Ngày nay, bút là một dụng cụ viết phổ biến, nhưng nguồn gốc của nó trong những chiếc lông vũ là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự phát triển của giao tiếp bằng văn bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbút lông chim (ngỗng)

meaningbút, ngòi bút

meaning(nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong

exampleto live by one's pen: sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn

type ngoại động từ

meaningviết, sáng tác

namespace

an instrument made of plastic or metal used for writing with ink (= coloured liquid for writing, etc.)

một dụng cụ làm bằng nhựa hoặc kim loại dùng để viết bằng mực (= chất lỏng màu để viết, v.v.)

Ví dụ:
  • an ink pen

    một cây bút mực

  • Let me grab a pen.

    Hãy để tôi lấy một cây bút.

  • to use pen and paper

    sử dụng bút và giấy

  • pen and ink

    bút và mực

  • a message written in red pen (= using a red pen)

    một tin nhắn được viết bằng bút đỏ (= sử dụng bút đỏ)

  • a new book from the pen of (= written by) Zadie Smith

    một cuốn sách mới từ ngòi bút của (= được viết bởi) Zadie Smith

Ví dụ bổ sung:
  • His pen was poised, ready to sign his name.

    Cây bút của anh đã sẵn sàng để ký tên anh.

  • I grabbed a pen and began taking notes.

    Tôi lấy một cây bút và bắt đầu ghi chép.

  • My pen's run out.

    Bút của tôi hết rồi.

  • The President has yet to wield his veto pen to block a bill.

    Tổng thống vẫn chưa sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn một dự luật.

  • This pen won't write.

    Cây bút này sẽ không viết được.

a small piece of land surrounded by a fence in which farm animals are kept

một mảnh đất nhỏ có hàng rào bao quanh để nuôi động vật trong trang trại

Ví dụ:
  • a sheep pen

    một cây bút cừu

a penitentiary (= a prison)

một nhà tù (= nhà tù)

a penalty (= a chance to score a goal without any defending players, except the goalkeeper, trying to stop it)

một quả phạt đền (= một cơ hội ghi bàn mà không có cầu thủ phòng ngự nào, ngoại trừ thủ môn, cố gắng ngăn chặn nó)

Ví dụ:
  • That was a terrible pen.

    Đó là một cây bút khủng khiếp.

Thành ngữ

the pen is mightier than the sword
(saying)people who write books, poems, etc. have a greater effect on history and human affairs than soldiers and wars
put pen to paper
to write or start to write something
a slip of the pen/tongue
a small mistake in something that you write or say
  • Sorry, it was a slip of the pen—I meant to write ‘pheasants’, not ‘peasants’.