động từ
soạn, sáng tác, làm
to compose a piece of music: soạn một bản nhạc
to compose a poem: làm một bài thơ
((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
water is composed of hydrogen and oxygen: nước gồm có hyđrô và ôxy
bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
compose yourself: anh hãy bình tĩnh lại
to compose one's features (countenance): giữ vẻ bình tĩnh
Default
(Tech) soạn; sáng tác; hình thành; tạo thành (đ); sắp chữ (đ)