danh từ
bài báo
leading article: bài xã luận
điều khoản, mục
articled apprentice: người học việc theo giao kèo
article of faith: tín điều
đồ, thức, vật phẩm; hàng
to article against someone for something: tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
an article of food: đồ ăn
an article of clothing: đồ mặc
ngoại động từ
đặt thành điều khoản, đặt thành mục
leading article: bài xã luận
cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
articled apprentice: người học việc theo giao kèo
article of faith: tín điều
(pháp lý) buộc tội; tố cáo
to article against someone for something: tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
an article of food: đồ ăn
an article of clothing: đồ mặc