danh từ
bài thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
the chalet is a poem in wood: ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
bài thơ
/ˈpəʊɪm/Từ "poem" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poème", bắt nguồn từ tiếng Latin "poema," có nghĩa là "biên soạn thơ". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "poem," có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra" và "ma", có nghĩa là "thứ gì đó". Ở Hy Lạp cổ đại, từ "poem" đã được thay thế bằng "poiēma", ám chỉ một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như một bài hát hoặc một bài thơ. Thuật ngữ "poem" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một tác phẩm thơ, thường có vần điệu và nhịp điệu cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức và phong cách thơ khác nhau, từ thơ sonnet đến thơ tự do.
danh từ
bài thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
the chalet is a poem in wood: ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
Tác giả đã đọc to bài thơ của mình tại cuộc thi thơ, thu hút đám đông bằng những từ ngữ của mình.
Bài thơ gợi lên một cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc khi cô ấy đi sâu vào nó.
Giáo viên yêu cầu lớp phân tích cấu trúc và chủ đề của kiệt tác thơ này.
Nhà văn đã phải vật lộn để tìm ra những từ ngữ thích hợp khi viết bài thơ mới nhất của mình, phấn đấu vì công lý trong thơ ca.
Tài năng của nhà thơ trong việc lồng ghép vần điệu và nhịp điệu vào câu thơ đã khiến khán giả say mê.
Hình ảnh sống động của bài thơ gợi lên một thế giới đầy màu sắc và kết cấu, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.
Những lời thơ của nhà thơ thật đúng, chạm đến cốt lõi của trải nghiệm con người và để lại ấn tượng khó phai mờ trong tâm hồn người đọc.
Những ẩn dụ và biểu tượng phức tạp của bài thơ đòi hỏi phải đọc nhiều lần mới có thể hiểu hết ý nghĩa của chúng.
Việc sử dụng biểu tượng và ẩn dụ trong bài thơ khiến người đọc phải đặt câu hỏi về ý nghĩa sâu xa hơn của nó.
Những lời thơ của nhà thơ nhảy múa trên khắp trang giấy, đưa người đọc đến một nơi vượt ra ngoài thế giới bình thường của mọi người.
All matches