Định nghĩa của từ workhouse

workhousenoun

trại tế bần

/ˈwɜːkhaʊs//ˈwɜːrkhaʊs/

Thuật ngữ "workhouse" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 18 như một giải pháp để giải quyết vấn đề đói nghèo và vô gia cư ngày càng gia tăng. Luật Người nghèo, được thông qua vào năm 1601 và được sửa đổi thêm vào năm 1723, đã yêu cầu thành lập các trại tế bần tại mọi giáo xứ ở Anh như một cách để cung cấp nơi trú ẩn và việc làm cho những người nghèo. Tên "workhouse" là sự kết hợp của hai từ: "work" và "house". Thuật ngữ "house" ám chỉ chính nơi mà người nghèo sẽ cư trú, trong khi "work" chỉ ra rằng để đổi lấy nơi trú ẩn và thức ăn, những người bị giam giữ sẽ phải lao động chân tay nặng nhọc. Hệ thống này, được gọi là "workhouse test," nhằm mục đích ngăn cản những cá nhân khỏe mạnh tìm kiếm sự hỗ trợ và ngăn cản các gia đình chia tay nhau để đủ điều kiện nhận trợ cấp. Các trại tế bần thường quá đông đúc, mất vệ sinh và cực kỳ khắc nghiệt. Các tù nhân thường xuyên phải làm việc nhiều giờ, không đủ thức ăn và chịu những hình phạt khắc nghiệt, chẳng hạn như bị giam trong xà lim hoặc biệt giam. Bất chấp những nỗ lực cải cách hệ thống, trại tế bần vẫn tồn tại cho đến thế kỷ 20, trước khi được thay thế bằng các chương trình phúc lợi hiện đại. Ngày nay, từ "workhouse" đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ nơi nào có lao động khó khăn hoặc khó chịu, hoặc như một thuật ngữ mỉa mai cho một tổ chức hoặc tập đoàn được coi là đòi hỏi và bóc lột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrại tế bần, nhà tế bần

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo

namespace
Ví dụ:
  • After his arrest for vagrancy, the man was sent to the workhouse to learn the value of hard work.

    Sau khi bị bắt vì tội lang thang, người đàn ông này đã bị đưa đến trại tế bần để học về giá trị của lao động chăm chỉ.

  • In the 19th century, many poor families were forced to send their children to workhouses as a last resort to provide for their basic needs.

    Vào thế kỷ 19, nhiều gia đình nghèo buộc phải gửi con cái đến trại tế bần như một giải pháp cuối cùng để đáp ứng những nhu cầu cơ bản của mình.

  • The workhouse served as a place of last resort for the destitute and impoverished, where they were expected to work in return for board and lodging.

    Trại tế bần là nơi trú ngụ cuối cùng của những người nghèo khổ và túng thiếu, nơi họ phải làm việc để đổi lấy thức ăn và chỗ ở.

  • The conditions in the workhouse were notoriously harsh, with inadequate food, poor sanitation, and overcrowding leading to high mortality rates.

    Điều kiện ở trại tế bần rất khắc nghiệt, thiếu thức ăn, vệ sinh kém và tình trạng quá tải dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.

  • Many children grew up in workhouses, where they were separated from their families and forced to work long hours in dangerous and exploitative conditions.

    Nhiều trẻ em lớn lên trong trại tế bần, nơi chúng bị tách khỏi gia đình và bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm và bóc lột.

  • The workhouse system infrastructure still stands as a poignant reminder of a dark chapter in British social history.

    Cơ sở hạ tầng của hệ thống trại tế bần vẫn tồn tại như một lời nhắc nhở đau thương về một chương đen tối trong lịch sử xã hội Anh.

  • Historians have long debated the effectiveness of workhouses as a means of addressing poverty and providing welfare support.

    Các nhà sử học từ lâu đã tranh luận về hiệu quả của trại tế bần như một biện pháp giải quyết đói nghèo và hỗ trợ phúc lợi.

  • For many, workhouses were a source of great shame and stigma, as they were seen as a symbol of failure and dependence.

    Đối với nhiều người, trại tế bần là nguồn gốc của sự xấu hổ và kỳ thị vì chúng bị coi là biểu tượng của sự thất bại và phụ thuộc.

  • The workhouse system gradually evolved into modern-day social welfare structures, such as unemployment benefits and social housing schemes.

    Hệ thống trại tế bần dần phát triển thành các cơ cấu phúc lợi xã hội hiện đại, chẳng hạn như trợ cấp thất nghiệp và chương trình nhà ở xã hội.

  • The legacy of the workhouse system continues to shape debates around issues of poverty, welfare, and social justice today.

    Di sản của hệ thống trại tế bần vẫn tiếp tục định hình các cuộc tranh luận xung quanh các vấn đề về đói nghèo, phúc lợi và công lý xã hội ngày nay.