Định nghĩa của từ housing

housingnoun

nơi ăn chốn ở

/ˈhaʊzɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "housing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hus", có nghĩa là "house" hoặc "dwelling". Thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động cung cấp nơi trú ẩn hoặc chỗ ở. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ những nơi ở riêng lẻ mà còn bao hàm khái niệm rộng hơn về nơi trú ẩn và nơi ở cho mọi người và cộng đồng. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "housing" được dùng để chỉ việc cung cấp nơi trú ẩn, chỗ ở và dịch vụ cho mọi người, bao gồm cả việc cho thuê và sở hữu các tòa nhà, căn hộ và nhà ở. Thuật ngữ này cũng được dùng theo nghĩa rộng hơn để mô tả các chính sách, chương trình và sáng kiến ​​của chính phủ nhằm mục đích cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng và bền vững cho các cá nhân và cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho ở

meaningsự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng

meaningsự cung cấp nhà ở

type danh từ

meaningvải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

namespace

houses, flats, etc. that people live in, especially when referring to their type, price or condition

nhà ở, căn hộ, v.v. mà mọi người sinh sống, đặc biệt khi đề cập đến loại, giá cả hoặc tình trạng của chúng

Ví dụ:
  • rental/student housing

    nhà cho thuê/nhà ở sinh viên

  • temporary/permanent housing

    nhà ở tạm thời/vĩnh viễn

  • low-cost/cheap housing

    nhà ở giá rẻ/giá rẻ

  • There is an urgent need to build more affordable housing.

    Có một nhu cầu cấp thiết để xây dựng nhà ở giá cả phải chăng hơn.

  • We must find a way to solve the city's housing crisis.

    Chúng ta phải tìm cách giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở của thành phố.

  • The study linked poor housing conditions to a variety of health problems.

    Nghiên cứu đã liên hệ điều kiện nhà ở tồi tàn với nhiều vấn đề sức khỏe.

  • How severe is the housing shortage in Hong Kong?

    Tình trạng thiếu nhà ở ở Hồng Kông nghiêm trọng đến mức nào?

  • the housing market (= the activity of buying and selling houses, etc.)

    thị trường nhà ở (= hoạt động mua bán nhà, v.v.)

  • The low interest rate has triggered a housing bubble (= a period of time when house prices increase quickly, but which is unlikely to last long).

    Lãi suất thấp đã gây ra bong bóng nhà ở (= khoảng thời gian khi giá nhà tăng nhanh nhưng khó có thể kéo dài).

Ví dụ bổ sung:
  • Many health problems are made worse by inadequate housing.

    Nhiều vấn đề về sức khỏe trở nên tồi tệ hơn do thiếu nhà ở.

  • Many new housing developments had sprung up around the city.

    Nhiều khu nhà ở mới mọc lên khắp thành phố.

  • She receives a substantial housing allowance on top of her salary.

    Cô nhận được một khoản trợ cấp nhà ở đáng kể ngoài mức lương của mình.

  • The aim of the scheme was to provide good low-cost housing for workers.

    Mục đích của chương trình này là cung cấp nhà ở giá rẻ tốt cho người lao động.

  • The area is dominated by terraced housing.

    Khu vực này chủ yếu là nhà ở theo kiểu nhà liền kề.

the job of providing houses, flats, etc. for people to live in

công việc cung cấp nhà ở, căn hộ, v.v. cho người dân ở

Ví dụ:
  • Tenants may only keep pets with the written consent of the housing department.

    Người thuê nhà chỉ được phép nuôi thú cưng khi có sự đồng ý bằng văn bản của bộ phận nhà ở.

  • They discussed how the council's housing policy could be changed to deal with the growing housing crisis.

    Họ thảo luận về cách thay đổi chính sách nhà ở của hội đồng để giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở ngày càng gia tăng.

a hard cover that protects part of a machine

vỏ cứng bảo vệ một phần máy

Ví dụ:
  • a car’s rear axle housing

    vỏ trục sau của ô tô