danh từ
sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
treatment gives relief: sự điều trị làm giảm bệnh
sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
to stand out in relief: nổi bật lên
to bring (throw) something into relief: nêu bật vấn đề gì
sự giải vây (một thành phố...)
danh từ
(như) relievo
treatment gives relief: sự điều trị làm giảm bệnh
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên
to stand out in relief: nổi bật lên
to bring (throw) something into relief: nêu bật vấn đề gì
(địa lý,địa chất) địa hình