Định nghĩa của từ inmate

inmatenoun

tù nhân

/ˈɪnmeɪt//ˈɪnmeɪt/

Từ "inmate" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 và xuất phát từ tiếng Latin "inmotus", có nghĩa là "unchangeable" hoặc "không bị lay chuyển". Trong tiếng Anh trung đại, từ "inmate" dùng để chỉ một thứ gì đó vốn có hoặc bẩm sinh, chẳng hạn như tính cách hoặc phẩm chất tự nhiên của một người. Mãi đến thế kỷ 17, từ "inmate" mới bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh giam giữ hoặc cầm tù. Lúc đầu, nó dùng để chỉ một người "ở đúng vị trí" hoặc "bị giam cầm", và nghĩa ban đầu của "unchangeable" đã nhường chỗ cho nghĩa là một người bị giam giữ hoặc hạn chế. Ngày nay, từ "inmate" được sử dụng rộng rãi để chỉ một người bị giam giữ trong nhà tù, trại giam hoặc một loại hình tổ chức khác. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "inmate" đã được Anh hóa và hiện là thuật ngữ phổ biến ở nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở cùng (trong một nhà...)

meaningngười bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)

meaningngười ở tù

namespace
Ví dụ:
  • The inmate spent most of his days in solitary confinement, longing for freedom.

    Người tù nhân này dành phần lớn thời gian trong phòng giam biệt lập, khao khát được tự do.

  • The warden assigned the new inmate to work in the prison laundry.

    Người quản giáo phân công tù nhân mới làm việc ở phòng giặt là của nhà tù.

  • The inmate's family visited him on weekends, bringing him food and clothing.

    Gia đình tù nhân đến thăm anh vào cuối tuần, mang theo thức ăn và quần áo.

  • The inmate's name was called for roll call, and he stood up in his cell.

    Tên của tù nhân được gọi để điểm danh, và anh ta đứng dậy trong phòng giam.

  • The inmate's sentence was commuted due to his exemplary behavior in prison.

    Bản án của tù nhân đã được giảm nhẹ nhờ thái độ gương mẫu của anh trong tù.

  • The prison library was open to all inmates, providing access to books and magazines.

    Thư viện nhà tù mở cửa cho tất cả tù nhân, cung cấp quyền truy cập vào sách và tạp chí.

  • The inmate participated in a rehabilitation program, learning new skills and preparing for his release.

    Người tù đã tham gia chương trình phục hồi chức năng, học các kỹ năng mới và chuẩn bị cho việc được thả tự do.

  • The inmate's cell was searched by guards looking for contraband.

    Phòng giam của tù nhân đã bị lính canh khám xét để tìm hàng lậu.

  • The inmate's health declined due to his time in overcrowded and unsanitary prison conditions.

    Sức khỏe của tù nhân suy giảm do phải sống trong điều kiện nhà tù quá đông đúc và mất vệ sinh.

  • The inmate was transferred to another facility, leaving his old cell behind.

    Người tù được chuyển đến một cơ sở khác và bỏ lại phòng giam cũ.