Định nghĩa của từ pauper

paupernoun

người nghèo khổ

/ˈpɔːpə(r)//ˈpɔːpər/

Từ "pauper" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "pauper" có nghĩa là người nghèo hoặc người ăn xin. Thuật ngữ "pauper" ban đầu dùng để chỉ những người không có phương tiện để tự nuôi sống bản thân và do đó phải phụ thuộc vào tổ chức từ thiện hoặc nhà nước để sinh tồn. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "paoper" xuất hiện trong các văn bản pháp lý của Anh dùng để mô tả những cá nhân không đủ khả năng trả tiền phạt hoặc phí luật sư. Việc sử dụng từ "pauper" trong bối cảnh này tiếp tục diễn ra trong suốt thời Trung cổ như một cách để phân loại chính thức những người nghèo tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Trong thời đại Victoria, khái niệm "pauperism" nổi lên như một vấn đề xã hội, khi đói nghèo ngày càng được coi là một khiếm khuyết về mặt đạo đức hơn là một vấn đề hoàn cảnh. Thuật ngữ "pauper" mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ cảm giác lười biếng, phụ thuộc và tự ti về mặt đạo đức. Ngày nay, thuật ngữ "pauper" thường được tránh sử dụng để ủng hộ các thuật ngữ chính trị đúng đắn hơn, chẳng hạn như "thu nhập thấp" hoặc "nghèo", vì nó không còn được ưa chuộng do những liên tưởng tiêu cực và gánh nặng lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nghèo túng; người ăn xin

meaningngười nghèo được cứu tế

exampleindoor pauper: người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú

exampleoutdoor pauper: người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú

namespace
Ví dụ:
  • The man, once a successful businessman, had fallen on hard times and was now living as a pauper in a cramped shelter on the outskirts of the city.

    Người đàn ông này, trước kia là một doanh nhân thành đạt, đã rơi vào thời kỳ khó khăn và hiện đang sống như một kẻ ăn mày trong một nơi trú ẩn chật chội ở ngoại ô thành phố.

  • The pauper received meager handouts from the charity organization, barely enough to sustain himself for another day.

    Người nghèo khổ nhận được số tiền trợ cấp ít ỏi từ tổ chức từ thiện, chỉ đủ để duy trì cuộc sống thêm một ngày nữa.

  • The government's decision to cut social welfare programs led to an increase in the number of paupers on the streets, adding to the already growing problem of homelessness.

    Quyết định cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người nghèo trên đường phố, làm trầm trọng thêm vấn đề vô gia cư vốn đã trầm trọng.

  • She was born into poverty and raised as a pauper, struggling to provide for herself and her family with each passing day.

    Cô sinh ra trong cảnh nghèo khó và lớn lên như một kẻ ăn mày, phải vật lộn để nuôi sống bản thân và gia đình từng ngày.

  • The news of the inheritance brought hope to the paupers, who had been surviving on meager rations for years.

    Tin tức về việc thừa kế đã mang lại hy vọng cho những người nghèo khổ, những người đã sống sót bằng khẩu phần ăn ít ỏi trong nhiều năm.

  • The pauper's health suffered due to the lack of proper nutrition and medical care, and he was forced to rely on the kindness of others in the community.

    Sức khỏe của người nghèo bị ảnh hưởng do thiếu dinh dưỡng và chăm sóc y tế đầy đủ, và ông buộc phải dựa vào lòng tốt của những người khác trong cộng đồng.

  • The charity organization's annual fundraiser aimed to provide basic necessities to the paupers, who often go without food, shelter, and clothing.

    Hoạt động gây quỹ thường niên của tổ chức từ thiện này nhằm mục đích cung cấp nhu cầu cơ bản cho những người nghèo khổ, những người thường không có thức ăn, nơi ở và quần áo.

  • The pauper's laconic dialogue was a reflection of his circumstances, stripped of any pretenses or luxuries that privilege often provides.

    Lời thoại ngắn gọn của người nghèo khổ phản ánh hoàn cảnh của anh ta, không hề có bất kỳ sự giả tạo hay xa xỉ nào mà đặc quyền thường mang lại.

  • The pauper's dreams were modest and practical - a warm bed to sleep in, a nutritious meal to eat, and a place to call home.

    Những giấc mơ của người nghèo rất giản dị và thực tế - một chiếc giường ấm áp để ngủ, một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng và một nơi để gọi là nhà.

  • The pauper's daily routine was a tragedy, a struggle to survive; a never-ending cycle of despair, hopelessness, and rejection.

    Cuộc sống hàng ngày của người nghèo khổ là một bi kịch, một cuộc đấu tranh để sinh tồn; một chu kỳ bất tận của sự tuyệt vọng, vô vọng và bị từ chối.