Định nghĩa của từ administrative

administrativeadjective

hành chính

/ədˈmɪnɪstrətɪv//ədˈmɪnɪstreɪtɪv/

Từ "administrative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "administrare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của tiền tố "adminis-" (có nghĩa là "chịu trách nhiệm") và hậu tố "-trare" (có nghĩa là "giao phó" hoặc "chăm sóc"). Vào thế kỷ 15, từ "administrare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "administreren", có nghĩa là "cai trị" hoặc "quản lý". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "administrative," và thuật ngữ này dùng để chỉ hành động quản lý hoặc cai quản, cũng như nhân sự hoặc phòng ban chịu trách nhiệm thực hiện việc đó. Ngày nay, từ "administrative" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, giáo dục và chính phủ, để mô tả các nhiệm vụ, chức năng và chuyên gia tham gia vào việc quản lý và cai quản các tổ chức, quy trình và hệ thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị

meaning(thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước

exampleadministrative affairs: công việc nhà nước, công việc quản lý

exampleadministrative power: chính quyền

namespace
Ví dụ:
  • The company's administrative department is responsible for managing daily operations, maintaining employee records, and managing the budget.

    Bộ phận hành chính của công ty chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày, lưu giữ hồ sơ nhân viên và quản lý ngân sách.

  • The administrative assistant played a crucial role in coordinating the meeting, handling the logistics, and taking care of the attendees' needs.

    Trợ lý hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối cuộc họp, xử lý hậu cần và đáp ứng nhu cầu của người tham dự.

  • The administrative tasks are handled by our office staff, including answering phones, managing emails, and handling mail.

    Các nhiệm vụ hành chính được nhân viên văn phòng của chúng tôi xử lý, bao gồm trả lời điện thoại, quản lý email và xử lý thư từ.

  • The CEO has appointed a new administrative manager to oversee the day-to-day operations of the organization.

    Tổng giám đốc điều hành đã bổ nhiệm một giám đốc hành chính mới để giám sát các hoạt động hàng ngày của tổ chức.

  • The administrative duties of the departmental manager include managing resources, ensuring sustainability, and improving efficiency.

    Nhiệm vụ hành chính của người quản lý phòng ban bao gồm quản lý nguồn lực, đảm bảo tính bền vững và nâng cao hiệu quả.

  • The administrative support provided by the headquarter's staff is vital to enable the company to function effectively and make informed decisions.

    Sự hỗ trợ hành chính từ đội ngũ nhân viên trụ sở chính đóng vai trò quan trọng giúp công ty hoạt động hiệu quả và đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The administrative team is responsible for maintaining the company's records, creating reports, and ensuring compliance with legal and regulatory obligations.

    Đội ngũ hành chính chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ của công ty, lập báo cáo và đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý và quy định.

  • The administrative department plays a crucial role in ensuring effective communication and collaboration within the organization.

    Bộ phận hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự giao tiếp và cộng tác hiệu quả trong tổ chức.

  • The administrative division is responsive and responsible for addressing employee complaints, grievances, and requests for assistance.

    Bộ phận hành chính có trách nhiệm giải quyết các khiếu nại, than phiền và yêu cầu hỗ trợ của nhân viên.

  • The administrative technologies implemented by the company, such as electronic document management and cloud computing, have enhanced efficiency significantly.

    Các công nghệ quản lý được công ty triển khai như quản lý tài liệu điện tử và điện toán đám mây đã nâng cao hiệu quả đáng kể.