Định nghĩa của từ poorhouse

poorhousenoun

nhà tế bần

/ˈpɔːhaʊs//ˈpʊrhaʊs/

Thuật ngữ "poorhouse" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một phương tiện cung cấp nhà ở và phương tiện sinh hoạt cho những người nghèo trong xã hội. Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, các cộng đồng địa phương đã thành lập các nhà tế bần hoặc nhà tế bần như một giải pháp thay thế cho nhà tù hoặc nhà tế bần dành cho người nghèo. Những cơ sở này thường do các tổ chức tôn giáo hoặc chính quyền địa phương điều hành và không chỉ cung cấp nơi ở cho những cá nhân nghèo khổ mà còn cung cấp nơi ở cho người già, người bệnh và người khuyết tật. Thuật ngữ "poorhouse" xuất phát từ niềm tin rằng những cá nhân nghèo khổ sẽ làm việc và tự nuôi sống bản thân bằng cách đóng góp sức lao động của mình để duy trì ngôi nhà. Trên thực tế, Luật Người nghèo do nhiều chính phủ ban hành yêu cầu người nghèo phải sống trong những cơ sở này và nhận được rất ít hoặc không được trả lương cho công việc của họ. Về cơ bản, họ trở thành nô lệ cho việc duy trì ngôi nhà để đổi lấy những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nơi ở và chăm sóc y tế. Khi kỷ nguyên của các nhà tế bần bắt đầu kết thúc vào thế kỷ 20, các chính phủ đã chuyển sang cung cấp các chương trình phúc lợi và an sinh xã hội cho người nghèo. Tuy nhiên, thuật ngữ "poorhouse" vẫn tồn tại trong ngôn ngữ hiện đại, thường được dùng như một phép ẩn dụ để mô tả bất kỳ tình huống thiếu thốn hoặc khó khăn nghiêm trọng nào. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử đen tối của tình trạng nghèo đói được thể chế hóa và nhu cầu liên tục về các chương trình phúc lợi xã hội để hỗ trợ những cá nhân thiệt thòi.

namespace
Ví dụ:
  • In the early 1900s, if a person became destitute and had no family to care for them, they might end up in the local poorhouse.

    Vào đầu những năm 1900, nếu một người trở nên túng quẫn và không có gia đình chăm sóc, họ có thể sẽ phải vào trại tế bần địa phương.

  • Stories of former residents of the poorhouse have given us a glimpse into the harsh living conditions that they had to endure.

    Những câu chuyện về những người từng sống trong trại tế bần đã cho chúng ta cái nhìn thoáng qua về điều kiện sống khắc nghiệt mà họ phải chịu đựng.

  • The poorhouse was often seen as a last resort for those who had nowhere else to turn, as living conditions were barely tolerable.

    Nhà tế bần thường được coi là nơi cứu cánh cuối cùng cho những người không còn nơi nào khác để nương tựa, vì điều kiện sống hầu như không thể chịu đựng được.

  • With no job, no family, and no money, Jane found herself facing the unthinkable - a stay in the poorhouse.

    Không việc làm, không gia đình và không tiền bạc, Jane thấy mình phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng nổi - phải vào trại tế bần.

  • Many elderly people who had outlived their savings and families found themselves living out their final days in the impoverished conditions of the poorhouse.

    Nhiều người già đã tiêu hết tiền tiết kiệm và gia đình phải sống những ngày cuối đời trong điều kiện nghèo nàn của trại tế bần.

  • The word "poorhouse" itself was often enough to strike fear into the hearts of even the most impoverished and desperate individuals.

    Bản thân từ "nhà tế bần" đôi khi đủ sức gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng những người nghèo khổ và tuyệt vọng nhất.

  • The conditions in the poorhouse were so deplorable that many people preferred to take their chances on the streets rather than risk ending up there.

    Điều kiện sống ở trại tế bần tệ đến mức nhiều người thà liều mạng sống trên đường phố còn hơn phải vào đó.

  • In the unlikely event that a family was deemed too poor to care for themselves, they would be sent to the poorhouse, where they would be forced to live in close quarters with other destitute individuals.

    Trong trường hợp không may, một gia đình nào đó bị coi là quá nghèo để tự chăm sóc cho bản thân, họ sẽ được gửi đến nhà tế bần, nơi họ buộc phải sống gần gũi với những người nghèo khổ khác.

  • Some poorhouses even required their inhabitants to work for their keep, performing grueling manual labor in exchange for a meager meal and a place to sleep.

    Một số nhà tế bần thậm chí còn yêu cầu người ở phải làm việc để kiếm sống, thực hiện công việc chân tay nặng nhọc để đổi lấy bữa ăn ít ỏi và nơi ngủ.

  • It was said that once a person entered the poorhouse, they would never leave - either because they could not afford to, or because they had given up hope altogether.

    Người ta nói rằng một khi đã vào trại tế bần, người ta sẽ không bao giờ ra được nữa - hoặc vì họ không đủ khả năng chi trả, hoặc vì họ đã hoàn toàn từ bỏ hy vọng.