danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
nỗ lực
/ɪɡˈzɜːʃn//ɪɡˈzɜːrʃn/"Exertion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exertus", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đẩy ra". Bản thân từ này bắt nguồn từ "ex" (ra) và "serere" (nối hoặc kết nối). Do đó, khái niệm "exertion" liên quan đến hành động sử dụng lực hoặc nỗ lực, ban đầu được hình dung là đẩy một thứ gì đó ra ngoài hoặc vào hành động. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần nào.
danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
physical or mental effort; the act of making an effort
nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần; hành động nỗ lực
Cô nóng bừng và khó thở vì đạp xe lên dốc.
Anh cần được thư giãn sau một ngày làm việc bận rộn.
Cố gắng tránh gắng sức về thể chất.
Giọng anh nghẹn ngào vì gắng sức.
Cô ấy hơi đổ mồ hôi vì phải làm việc nhà quá sức.
the use of power to make something happen
việc sử dụng quyền lực để làm điều gì đó xảy ra
sự sử dụng sức mạnh/sức mạnh/quyền lực
Không cần nỗ lực nhiều của trí tưởng tượng để nhận ra sự thật về điều này.